Bản dịch và Ý nghĩa của: 横綱 - yokoduna
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 横綱 (yokoduna) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: yokoduna
Kana: よこづな
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Nhà vô địch Sumo lớn
Ý nghĩa tiếng Anh: sumo grand champion
Definição: Định nghĩa: Vị trí cao nhất trong môn đấu sumo.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (横綱) yokoduna
横綱 là một từ tiếng Nhật dùng để chỉ thứ hạng cao nhất trong sumo, một môn thể thao truyền thống của Nhật Bản. Từ này bao gồm hai chữ Hán: 横 (yoko), có nghĩa là "ngang" hoặc "ngang" và 綱 (tsuna), có nghĩa là "dây" hoặc "dây". Chúng cùng nhau tạo thành từ 横綱 (yokozuna), có thể được dịch là "dây bên" hoặc "dây ngang". Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ thời Edo (1603-1868), khi các đô vật sumo sử dụng dây thừng để buộc quần áo của họ lại với nhau và giữ cho cơ thể của họ ổn định trong các trận đấu. Theo thời gian, thuật ngữ này được dùng để chỉ những võ sĩ thành công và lành nghề nhất, những người được trao tặng danh hiệu yokozuna. Hiện tại, chỉ có một số yokozuna hoạt động vào bất kỳ thời điểm nào và họ được coi là biểu tượng vĩ đại nhất của sumo Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (横綱) yokoduna
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (横綱) yokoduna:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (横綱) yokoduna
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
大関; 関脇; 小結; 前頭; 序二段; 序ノ口; 序ノ口以下
Các từ có chứa: 横綱
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: よこづな yokoduna
Câu ví dụ - (横綱) yokoduna
Dưới đây là một số câu ví dụ:
横綱は相撲の最高位です。
Yokozuna wa sumou no saikoui desu
Yokozuna là người cao nhất trong đấu vật sumo.
- 横綱 - Yokozuna (địa vị cao nhất trong môn sumo)
- は - Título do tópico
- 相撲 - Sumô (um tipo de luta japonesa)
- の - Cerimônia de posse
- 最高位 - Saikōi (vị trí cao nhất)
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 横綱 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Nhà vô địch Sumo lớn" é "(横綱) yokoduna". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.