Bản dịch và Ý nghĩa của: 権威 - keni

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 権威 (keni) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: keni

Kana: けんい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

権威

Bản dịch / Ý nghĩa: thẩm quyền; quyền lực; ảnh hưởng

Ý nghĩa tiếng Anh: authority;power;influence

Definição: Định nghĩa: Sức mạnh khiến người khác vâng lời.

Giải thích và từ nguyên - (権威) keni

(けんい) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thẩm quyền" hoặc "quyền lực". Nó bao gồm các ký tự 権 (けん), có nghĩa là "phải" hoặc "sức mạnh" và 威 (い), có nghĩa là "thẩm quyền" hoặc "uy tín". Từ 権威 thường được sử dụng để mô tả thẩm quyền của một người hoặc tổ chức, chẳng hạn như một nhà lãnh đạo chính trị, giáo viên hoặc một tổ chức chính phủ. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả ảnh hưởng hoặc uy tín của một người hoặc tổ chức trong một lĩnh vực hoặc lĩnh vực kiến ​​thức cụ thể. Từ này là sự kết hợp của hai kanjis đại diện cho các khái niệm quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, và thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức hoặc học thuật.

Viết tiếng Nhật - (権威) keni

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (権威) keni:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (権威) keni

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

権力; 権限; 権威力; 権威性; 権勢; 権力者

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 権威

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: けんい keni

Câu ví dụ - (権威) keni

Dưới đây là một số câu ví dụ:

権威ある指導者が必要です。

Ken'i aru shidōsha ga hitsuyō desu

Chúng ta cần một nhà lãnh đạo với thẩm quyền.

Bạn cần một nhà lãnh đạo uy tín.

  • 権威 (けんい) - autoridade
  • ある - existente
  • 指導者 (しどうしゃ) - lãnh đạo, hướng dẫn
  • が - Título do assunto
  • 必要 (ひつよう) - cần thiết
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 権威 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

ドア

Kana: ドア

Romaji: doa

Nghĩa:

Cửa (Phong cách phương Tây)

日程

Kana: にってい

Romaji: nittei

Nghĩa:

lịch trình

特色

Kana: とくしょく

Romaji: tokushoku

Nghĩa:

tính năng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thẩm quyền; quyền lực; ảnh hưởng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thẩm quyền; quyền lực; ảnh hưởng" é "(権威) keni". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(権威) keni", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
権威