Bản dịch và Ý nghĩa của: 権利 - kenri
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 権利 (kenri) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kenri
Kana: けんり
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Phải; đặc quyền
Ý nghĩa tiếng Anh: right;privilege
Definição: Định nghĩa: Quyền: Quyền lợi và quyền hạn cụ thể mà cá nhân và tổ chức có theo luật pháp.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (権利) kenri
権利 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "quyền" hoặc "đặc quyền". Phần đầu tiên của từ, 権 (ken), có nghĩa là "quyền lực" hoặc "quyền hạn", trong khi phần thứ hai, 利 (ri), có nghĩa là "lợi ích" hoặc "lợi thế". Từ 権利 thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, chẳng hạn như trong hợp đồng hoặc thỏa thuận, để chỉ các quyền và đặc quyền của một người hoặc tổ chức. Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi thuật ngữ quánlì của Trung Quốc được giới thiệu ở Nhật Bản. Từ này được chuyển thể sang tiếng Nhật là gonyuri, sau này phát triển thành dạng hiện tại, 権利.Viết tiếng Nhật - (権利) kenri
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (権利) kenri:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (権利) kenri
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
権限; 権力; 権威; 権益; 権利証書
Các từ có chứa: 権利
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: けんり kenri
Câu ví dụ - (権利) kenri
Dưới đây là một số câu ví dụ:
自由は人間の基本的な権利です。
Jiyuu wa ningen no kihonteki na kenri desu
Tự do là một quyền cơ bản của con người.
Tự do là quyền cơ bản của con người.
- 自由 - 自由
- は - Título do tópico
- 人間 - ser humano
- の - Cerimônia de posse
- 基本的な - básico -> bắt buộc
- 権利 - đúng
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
同等の扱いを受ける権利がある。
Dōtō no atsukai o ukeru kenri ga aru
Mọi người đều có quyền được đối xử bình đẳng.
Có quyền được đối xử bình đẳng.
- 同等の - significar "giống nhau" hoặc "tương đương".
- 扱い - significa "tratamento" ou "cach" de lidar com algo ou alguém".
- を - Thành phần chỉ định vị trí của câu.
- 受ける - verbo: "receber"
- 権利 - significa "direito" ou "privilégio".
- が - partự đề cương cho thấy chủ từ của câu.
- ある - verbo que significa "existir" ou "haver".
平等は人間の基本的な権利です。
Heidou wa ningen no kihonteki na kenri desu
Bình đẳng là quyền cơ bản của con người.
- 平等 - bằng phẳng
- は - partíTulo que indica o tema da frase
- 人間 - ser humano
- の - Artigo que indica posse
- 基本的な - fundamental
- 権利 - đúng
- です - động từ "là" trong hiện tại
賠償を受け取る権利があります。
Baishou wo uketoru kenri ga arimasu
Bạn có quyền nhận tiền bồi thường.
- 賠償 - compensação
- を - Título do objeto
- 受け取る - Nhận
- 権利 - đúng
- が - Título do assunto
- あります - tồn tại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 権利 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Phải; đặc quyền" é "(権利) kenri". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.