Bản dịch và Ý nghĩa của: 模型 - mokei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 模型 (mokei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: mokei

Kana: もけい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

模型

Bản dịch / Ý nghĩa: Người mẫu; Giả; Chế nhạo

Ý nghĩa tiếng Anh: model;dummy;maquette

Definição: Định nghĩa: Một biểu tượng trừu tượng hoặc bản sao của một đối tượng.

Giải thích và từ nguyên - (模型) mokei

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "mô hình" hoặc "mô hình". Phần đầu tiên của từ, 模 (mo), có nghĩa là "mô hình" hoặc "tiêu chuẩn" trong khi phần thứ hai, (kata), có nghĩa là "khuôn" hoặc "hình". Họ cùng nhau tạo thành từ mô tả một vật thể thu nhỏ đại diện cho một cái gì đó lớn hơn, chẳng hạn như một tòa nhà, xe hơi hoặc máy bay. Từ 模型 thường được sử dụng trong thiết kế, kiến ​​trúc, kỹ thuật và sản xuất phim hoặc bối cảnh hoạt hình. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi kỹ thuật làm các mô hình gỗ là phổ biến trong việc xây dựng các ngôi đền và lâu đài. Theo thời gian, từ đã phát triển để bao gồm các loại mô hình khác, chẳng hạn như nhựa hoặc kim loại.

Viết tiếng Nhật - (模型) mokei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (模型) mokei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (模型) mokei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

型; モデル; マシュマロ; フィギュア

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 模型

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: もけい mokei

Câu ví dụ - (模型) mokei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この模型はとても精密に作られています。

Kono mokei wa totemo seimitsu ni tsukurareteimasu

Mô hình này được thực hiện rất chính xác.

  • この - khẳng định "này"
  • 模型 - danh từ "mẫu"
  • は - Título do tópico
  • とても - rất
  • 精密 - tính từ "chính xác"
  • に - Alvo
  • 作られています - động từ bị động "đã làm"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 模型 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

途絶える

Kana: とだえる

Romaji: todaeru

Nghĩa:

dừng lại; ngưng; đạt đến cuối cùng

誤魔化す

Kana: ごまかす

Romaji: gomakasu

Nghĩa:

để lừa dối; làm sai lệch; xuyên tạc

泥棒

Kana: どろぼう

Romaji: dorobou

Nghĩa:

kẻ trộm; Gánh nặng; tội phạm; trộm cắp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Người mẫu; Giả; Chế nhạo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Người mẫu; Giả; Chế nhạo" é "(模型) mokei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(模型) mokei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
模型