Bản dịch và Ý nghĩa của: 標本 - hyouhon
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 標本 (hyouhon) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hyouhon
Kana: ひょうほん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: ví dụ; mẫu vật
Ý nghĩa tiếng Anh: example;specimen
Definição: Định nghĩa: Alguns dados ou objetos extraídos para pesquisa ou investigação.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (標本) hyouhon
標本 (ひょうほん/hyōhon) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 標 (ひょう/hyō) có nghĩa là "đánh dấu", "dấu" hoặc "chỉ báo"; và 本 (ほん/hon) có nghĩa là "cuốn sách" hoặc "nguồn gốc". Cùng nhau, nó có thể được dịch là "mẫu" hoặc "mẫu vật". Từ 標本 thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, như sinh học và địa chất, để chỉ một mẫu của một sinh vật hoặc vật liệu được thu thập và nghiên cứu cho mục đích nghiên cứu hoặc phân tích. Ví dụ, một nhà sinh vật học có thể thu thập một mẫu máu từ động vật để nghiên cứu các đặc điểm di truyền của nó, hoặc một nhà địa chất học có thể thu thập một mẫu đá để xác định thành phần hóa học của nó. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi từ được viết là "Hyōhon" trong Kana (viết ngữ âm Nhật Bản). Từ này được cho là đã được mượn từ "Biaoben" của Trung Quốc, có nghĩa là "tiêu chuẩn" hoặc "mô hình". Theo thời gian, từ phát triển thành dạng hiện tại của nó ở Kanji, 標本, nhưng vẫn duy trì ý nghĩa ban đầu của nó là "mẫu" hoặc "mẫu vật".Viết tiếng Nhật - (標本) hyouhon
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (標本) hyouhon:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (標本) hyouhon
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
標本; サンプル; 見本; 見本市; 見本帳; 見本館; 見本屋; 見本店; 見本市場; 見本市広場; 見本市街地; 見本市中心部; 見本市中央地区; 見本市の中心部; 見本市の中央地区; 見本市の中央部; 見本市の中央部分; 見本市の中央広場; 見本市の中央街区; 見本市の中央市場; 見本市の中央店舗; 見本市の中央
Các từ có chứa: 標本
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ひょうほん hyouhon
Câu ví dụ - (標本) hyouhon
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この標本は貴重な研究資料です。
Kono hyōhon wa kichōna kenkyū shiryō desu
Mẫu này là tài liệu nghiên cứu có giá trị.
Mẫu vật này là tài liệu nghiên cứu có giá trị.
- この - Cái này
- 標本 - vật mẫu
- は - é
- 貴重な - valioso
- 研究 - Tìm kiếm
- 資料 - material
- です - é
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 標本 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "ví dụ; mẫu vật" é "(標本) hyouhon". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![標本](https://skdesu.com/nihongoimg/5683-5981/2.png)