Bản dịch và Ý nghĩa của: 様式 - youshiki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 様式 (youshiki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: youshiki

Kana: ようしき

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

様式

Bản dịch / Ý nghĩa: phong cách; hình thức; tiêu chuẩn

Ý nghĩa tiếng Anh: style;form;pattern

Definição: Định nghĩa: a forma ou formato de algo.

Giải thích và từ nguyên - (様式) youshiki

様式 (Youshiki) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phong cách" hoặc "hình dạng". Nó được sáng tác bởi Kanjis (bạn), có thể được dịch là "ngoại hình" hoặc "phong cách" và 式 (shiki), có nghĩa là "hình dạng" hoặc "phong cách". Từ này thường được sử dụng để mô tả phong cách nghệ thuật, kiến ​​trúc, thời trang hoặc bất kỳ hình thức thể hiện nghệ thuật nào khác. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả hình thức hoặc kiểu dáng của một tài liệu, chẳng hạn như hợp đồng hoặc một biểu mẫu. Nói tóm lại, 様式 là một từ đề cập đến phong cách hoặc hình dạng của một cái gì đó.

Viết tiếng Nhật - (様式) youshiki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (様式) youshiki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (様式) youshiki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

形式; フォーマット; フォーム; フォームワーク; フォーム式; 様式化

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 様式

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ようしき youshiki

Câu ví dụ - (様式) youshiki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この書類は正式な様式で提出してください。

Kono shorui wa seishiki na yōshiki de teishutsu shite kudasai

Vui lòng gửi tài liệu này ở định dạng chính thức.

Gửi tài liệu này theo phong cách trang trọng.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 書類 - documento
  • は - Tópico
  • 正式な - adjetivo que significa "formal" ou "oficial" -> adjetivo que significa "formal" ou "oficial"
  • 様式 - substantivo que significa "formato" ou "estilo"
  • で - Título que indica o meio ou a forma como algo é feito
  • 提出して - verbo: submit
  • ください - expressão que indica uma solicitação ou um pedido

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 様式 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

異なる

Kana: ことなる

Romaji: kotonaru

Nghĩa:

để khác biệt; thay đổi; không đồng ý

Kana: おさ

Romaji: osa

Nghĩa:

ông chủ; cái đầu

採掘

Kana: さいくつ

Romaji: saikutsu

Nghĩa:

mineração

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phong cách; hình thức; tiêu chuẩn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phong cách; hình thức; tiêu chuẩn" é "(様式) youshiki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(様式) youshiki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
様式