Bản dịch và Ý nghĩa của: 様々 - samazama

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 様々 (samazama) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: samazama

Kana: さまざま

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

様々

Bản dịch / Ý nghĩa: đa dạng; nhiều

Ý nghĩa tiếng Anh: varied;various

Definição: Định nghĩa: Variedade: Existem vários tipos e aspectos. Inclui várias coisas.

Giải thích và từ nguyên - (様々) samazama

様々 (さまざま) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đa dạng", "đa dạng" hoặc "khác biệt". Nó bao gồm chữ kanji 様 (さま), có nghĩa là "ngoại hình" hoặc "cách thức" và 々, là một chữ tượng hình lặp lại. Cách đọc từ là sự lặp lại của cách đọc chữ Hán đầu tiên, "sama". Từ này thường được sử dụng để mô tả nhiều lựa chọn, lựa chọn hoặc tình huống trong một ngữ cảnh nhất định. Nó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và có thể được tìm thấy trong nhiều loại văn bản, từ các cuộc trò chuyện thân mật đến các tài liệu chính thức.

Viết tiếng Nhật - (様々) samazama

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (様々) samazama:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (様々) samazama

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

多種多様; 多彩; 多様性; 種々; 多岐; 多様; 多様な; 色々; 多様化; 多様なる; 多様性の; 多様な種類; 多様な形; 多様な意見; 多様な文化; 多様な価値観; 多様な人々; 多様な考え方; 多様な表現; 多様な特徴; 多様なニーズ; 多様なニュアンス; 多様な視点; 多様な

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 様々

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さまざま samazama

Câu ví dụ - (様々) samazama

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は大学で様々な科目を勉強しました。

Watashi wa daigaku de samazama na kamoku o benkyou shimashita

Tôi đã học một số môn học tại trường đại học.

Tôi đã học một số môn học tại trường đại học.

  • 私 - I - eu
  • は - Tópico
  • 大学 - universidade
  • で - Título que indica o local onde ocorre a ação
  • 様々な - tính từ có nghĩa là "đa dạng", "đa dạng"
  • 科目 - danh từ có nghĩa là "môn học"
  • を - partítulo que indica o objeto direto da ação
  • 勉強しました - học

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 様々 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

水準

Kana: すいじゅん

Romaji: suijyun

Nghĩa:

mức nước; mức độ; tiêu chuẩn

盛大

Kana: せいだい

Romaji: seidai

Nghĩa:

to lớn; thịnh vượng; tráng lệ

お参り

Kana: おまいり

Romaji: omairi

Nghĩa:

tôn thờ; Thăm thánh

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đa dạng; nhiều" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đa dạng; nhiều" é "(様々) samazama". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(様々) samazama", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
様々