Bản dịch và Ý nghĩa của: 構成 - kousei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 構成 (kousei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kousei

Kana: こうせい

Kiểu: Thực chất.

L: jlpt-n3

構成

Bản dịch / Ý nghĩa: tổ chức; thành phần

Ý nghĩa tiếng Anh: organization;composition

Definição: Định nghĩa: Kết hợp nhiều yếu tố hoặc bộ phận.

Giải thích và từ nguyên - (構成) kousei

構成 (こう せい/kousei) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bố cục" hoặc "cấu trúc". Nó được sáng tác bởi Kanjis (Kou), có nghĩa là "xây dựng" hoặc "tổ chức" và 成 (tôi biết), có nghĩa là "trở thành" hoặc "hoàn thành". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc tạo ra một cái gì đó, chẳng hạn như thành phần của một bài hát, cấu trúc của một văn bản hoặc tổ chức của một dự án.

Viết tiếng Nhật - (構成) kousei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (構成) kousei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (構成) kousei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

構造; 組成; 構築; 構想; 構え; 構える

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 構成

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こうせい kousei

Câu ví dụ - (構成) kousei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

部首は漢字の構成要素を表します。

Bushu wa kanji no kōsei yōso o hyō shimasu

Bushu đại diện cho các yếu tố cấu trúc của kanji.

Bộ căn đại diện cho các thành phần của Kanji.

  • 部首 - significa "ikoku" em japonês e é utilizado para classificar os kanjis (ideogramas japoneses) de acordo com seus traços e componentes.
  • は - Marcador de tópico, que indica que o que vem a seguir é o tema da frase.
  • 漢字 - significa "chữ Hán" e refere-se aos ideogramas que foram importados da China e adaptados para a língua japonesa.
  • の - Tập chung chúng, chỉ ra rằng những gì đến sau là người sở hữu hoặc cấu tạo của vật thể.
  • 構成要素 - significa "elementos constituintes" e refere-se aos traços e componentes que formam os kanjis.
  • を - Partícula de objeto direto, que indica que o que vem a seguir é o objeto direto da frase.
  • 表します - significa "đại diện" và là động từ chỉ hành động mà các gốc từ thực hiện khi kết hợp kanji.

このウェブサイトの構成は非常にシンプルです。

Kono webusaito no kōsei wa hijō ni shinpuru desu

Cấu trúc của trang web này rất đơn giản.

Cấu hình của trang web này rất đơn giản.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • ウェブサイト - trang web
  • の - partícula que indica posse ou pertencimento
  • 構成 - Danh từ có nghĩa là "composition" hoặc "structure"
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 非常に - muito
  • シンプル - tính từ có nghĩa là "đơn giản"
  • です - động từ "là" trong hiện tại

分子は化学的な構成要素です。

Bunshi wa kagakuteki na kōseiyōso desu

Phân tử là một thành phần hóa học cơ bản.

Phân tử là thành phần hóa học.

  • 分子 - nghĩa là "phân tử" trong tiếng Nhật.
  • は - é uma partícula gramatical que indica o tópico da frase.
  • 化学的な - nghĩa là "hóa học" trong tiếng Nhật.
  • 構成要素 - nghĩa là "componente" trong tiếng Nhật.
  • です - là một liên từ ngữ pháp chỉ ra sự kết thúc của câu và tính chất trang trọng.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 構成 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

叶える

Kana: かなえる

Romaji: kanaeru

Nghĩa:

cấp (yêu cầu mong muốn)

交互

Kana: こうご

Romaji: kougo

Nghĩa:

qua lại; đối ứng; thay thế

デパート

Kana: デパート

Romaji: depa-to

Nghĩa:

cửa hàng bách hóa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tổ chức; thành phần" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tổ chức; thành phần" é "(構成) kousei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(構成) kousei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
構成