Bản dịch và Ý nghĩa của: 構える - kamaeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 構える (kamaeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kamaeru

Kana: かまえる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

構える

Bản dịch / Ý nghĩa: để cấu hình

Ý nghĩa tiếng Anh: to set up

Definição: Định nghĩa: Giữ thăng bằng cơ thể và chuẩn bị cho cuộc tấn công hoặc phòng thủ.

Giải thích và từ nguyên - (構える) kamaeru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "lấy tư thế". Từ này bao gồm các ký tự (kamaeru), có nghĩa là "xây dựng" hoặc "chuẩn bị" và える (eru), đó là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Từ này thường được sử dụng trong võ thuật, nơi nó đề cập đến tư thế mà một chiến binh giả định trước khi tấn công hoặc bảo vệ. Nó cũng có thể được sử dụng trong các tình huống hàng ngày để chỉ ra rằng ai đó đang chuẩn bị cho một cái gì đó.

Viết tiếng Nhật - (構える) kamaeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (構える) kamaeru:

Conjugação verbal de 構える

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 構える (kamaeru)

  • 構え cách từ điển
  • 構えます cách lịch sự
  • 構えた quá khứ
  • 構えて hình thành bạn
  • 構えよう imperativo

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (構える) kamaeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

構う; 準備する; 備える; 用意する; 計画する; 企てる; 立てる; 準備をする; 準備を整える; 準備を整う; 準備を整備する; 準備を整理する; 準備を整頓する; 準備を整える; 準備を整える; 準備を整える; 準備を整える; 準備を整える; 準備を整える; 準備を整える; 準備を整える; 準

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 構える

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かまえる kamaeru

Câu ví dụ - (構える) kamaeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は剣を構える。

Watashi wa ken wo kamaeru

Tôi cầm thanh kiếm.

Tôi có một thanh kiếm.

  • 私 - I - eu
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 剣 - espada - kiếm
  • を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 構える - preparar-se para lutar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 構える sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

着せる

Kana: きせる

Romaji: kiseru

Nghĩa:

vestir-se

間違える

Kana: まちがえる

Romaji: machigaeru

Nghĩa:

sai lầm; phạm sai lầm

分かれる

Kana: わかれる

Romaji: wakareru

Nghĩa:

nhánh ra; đi chệch khỏi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để cấu hình" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để cấu hình" é "(構える) kamaeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(構える) kamaeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
構える