Bản dịch và Ý nghĩa của: 構いません - kamaimasen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 構いません (kamaimasen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kamaimasen

Kana: かまいません

Kiểu: Động từ

L: Campo não encontrado.

構いません

Bản dịch / Ý nghĩa: Không quan trọng

Ý nghĩa tiếng Anh: it doesn't matter

Definição: Định nghĩa: - Tình yêu: chăm sóc người khác và kết nối cảm xúc với người khác - Can đảm: đối mặt với khó khăn và nỗi sợ hãi - Tình bạn: Hỗ trợ lẫn nhau với bạn bè và đồng nghiệp - Hạnh phúc: một trạng thái thoả mãn và vui vẻ - Thành công: đạt được mục tiêu và thu được kết quả mong muốn

Giải thích và từ nguyên - (構いません) kamaimasen

構いません là một biểu thức của Nhật Bản có nghĩa là "đừng lo lắng" hoặc "bất kể". Nó được sáng tác bởi Kanjis (Kamaeru), có nghĩa là "lo lắng" hoặc "chăm sóc" và ません (masen), là dạng tiêu cực của động từ (masu), cho thấy sự tôn trọng và hình thức. Do đó, biểu thức có thể được dịch theo nghĩa đen là "đừng lo lắng" hoặc "Tôi không lo lắng". Nó thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức để trấn an ai đó hoặc chỉ ra rằng một cái gì đó không quan trọng.

Viết tiếng Nhật - (構いません) kamaimasen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (構いません) kamaimasen:

Conjugação verbal de 構いません

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 構いません (kamaimasen)

  • Conjugação: Có điều kiện
  • Conjugação: Tiêu cực

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (構いません) kamaimasen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

かまいません; 問題ありません; 気にしません; 気にしない; 気にかけない; 気に留めない; 気にしなくてもいい; 気にしないでください。

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 構いません

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かまいません kamaimasen

Câu ví dụ - (構いません) kamaimasen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

構いません

Kamaimasen

Tôi không quan tâm hoặc "không có vấn đề gì."

Không quan trọng

  • 構いません - không có gì Đừng lo, không quan trọng.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 構いません sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Động từ

飛ばす

Kana: とばす

Romaji: tobasu

Nghĩa:

nhảy; bỏ qua

揺らぐ

Kana: ゆらぐ

Romaji: yuragu

Nghĩa:

lung lay; dao động; lắc; lắc

補う

Kana: おぎなう

Romaji: oginau

Nghĩa:

bù đắp cho

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Không quan trọng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Không quan trọng" é "(構いません) kamaimasen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(構いません) kamaimasen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
構いません