Bản dịch và Ý nghĩa của: 楽しむ - tanoshimu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 楽しむ (tanoshimu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tanoshimu
Kana: たのしむ
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: vui vẻ
Ý nghĩa tiếng Anh: to enjoy oneself
Definição: Định nghĩa: để thưởng thức cái gì đó.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (楽しむ) tanoshimu
楽しむ là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "vui chơi" hoặc "tận hưởng". Từ này bao gồm hai chữ Hán: 楽 (raku) có nghĩa là "vui vẻ" hoặc "vui vẻ" và しむ (shimu) là hậu tố chỉ hành động "thưởng thức" hoặc "tận hưởng". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thân mật, chẳng hạn như trong các cuộc trò chuyện giữa bạn bè hoặc trong các tình huống giải trí. Nó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các cách diễn đạt như "楽しんでください" (tanoshinde kudasai), có nghĩa là "vui vẻ".Viết tiếng Nhật - (楽しむ) tanoshimu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (楽しむ) tanoshimu:
Conjugação verbal de 楽しむ
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 楽しむ (tanoshimu)
- 楽しむ - Form dictionnaire
- 楽しめる - Tiềm năng
- 楽しめば - Condicional
- 楽しめよう - Chủ ý
- 楽しませる - Gây ra
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (楽しむ) tanoshimu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
楽しめる; 愉しむ; 喜ぶ; 楽しむ; 愉しい; 楽しい; 嬉しい; 愉快に過ごす; 楽しむ; 愉しみ; 楽しめる; 愉しい; 楽しい; 嬉しい; 愉快な; 楽しい; 嬉しい; 愉快な; 楽しめる; 愉しむ; 嬉しい; 楽しい; 愉快な; 楽しい; 愉快な; 楽しむ; 愉しむ; 嬉しい; 楽しい; 愉快な;
Các từ có chứa: 楽しむ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: たのしむ tanoshimu
Câu ví dụ - (楽しむ) tanoshimu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
楽しむことが大切です。
Tanoshimu koto ga taisetsu desu
Điều quan trọng là tận hưởng cuộc sống.
Điều quan trọng là phải tận dụng.
- 楽しむ - nghĩa là "thư giãn" hoặc "tận hưởng"
- こと - đó là một danh từ có nghĩa là "đồ vật" hoặc "sự việc"
- が - é uma partícula que indica o sujeito da frase
- 大切 - significa "importante" ou "valioso"
- です - là một cách lịch sự để nói "là" hoặc "đang"
テントでキャンプを楽しむ。
Tento de kyanpu o tanoshimu
Thích cắm trại trong lều.
Thưởng thức cắm trại lều.
- テント (tento) - barraca
- で (de) - trong
- キャンプ (kyanpu) - acampamento
- を (wo) - đối tượng trực tiếp
- 楽しむ (tanoshimu) - aproveitar
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 楽しむ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "vui vẻ" é "(楽しむ) tanoshimu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.