Bản dịch và Ý nghĩa của: 検査 - kensa

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 検査 (kensa) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kensa

Kana: けんさ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

検査

Bản dịch / Ý nghĩa: Kiểm tra (ví dụ, nhà máy hải quan); bài thi

Ý nghĩa tiếng Anh: inspection (e.g. customs factory);examination

Definição: Định nghĩa: Để điều tra một điều gì đó hoặc tình huống.

Giải thích và từ nguyên - (検査) kensa

(Ken) có nghĩa là "kiểm tra, kiểm tra, kiểm tra" và 検査 (KENSA) có nghĩa là "kiểm tra, kiểm tra, xác minh". Từ này được sáng tác bởi kanjis (ken) và 査 (sa). (Ken) Nó bao gồm các gốc 木 (KI) có nghĩa là "cây" và 監 (kan) có nghĩa là "để quan sát, giám sát". (SA) bao gồm các gốc 木 (KI) và 查 (Cha) có nghĩa là "để điều tra, tìm kiếm". Do đó, từ 検査 (Kensa) có ý tưởng "quan sát và điều tra cẩn thận để kiểm tra chất lượng hoặc tính xác thực của một cái gì đó."

Viết tiếng Nhật - (検査) kensa

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (検査) kensa:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (検査) kensa

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

検査; チェック; 検診; 診察; 診断

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 検査

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: けんさ kensa

Câu ví dụ - (検査) kensa

Dưới đây là một số câu ví dụ:

検査は健康のために重要です。

Kensa wa kenkou no tame ni juuyou desu

Các kỳ thi rất quan trọng đối với sức khỏe.

Kiểm tra là quan trọng đối với sức khỏe.

  • 検査 (kensa) - exame, teste
  • は (wa) - Título do tópico
  • 健康 (kenkou) - Chúc mừng
  • のために (no tame ni) - để, với mục đích là
  • 重要 (juuyou) - quan trọng
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 検査 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

育てる

Kana: そだてる

Romaji: sodateru

Nghĩa:

được tạo ra; Thức dậy; Giữ lại; để đưa ra

産出

Kana: さんしゅつ

Romaji: sanshutsu

Nghĩa:

hiệu suất; sản phẩm

絵画

Kana: かいが

Romaji: kaiga

Nghĩa:

Hình ảnh

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Kiểm tra (ví dụ, nhà máy hải quan); bài thi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Kiểm tra (ví dụ, nhà máy hải quan); bài thi" é "(検査) kensa". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(検査) kensa", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
検査