Bản dịch và Ý nghĩa của: 検事 - kenji

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 検事 (kenji) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kenji

Kana: けんじ

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

検事

Bản dịch / Ý nghĩa: Công tố viên

Ý nghĩa tiếng Anh: public prosecutor

Definição: Định nghĩa: Nhân viên của các cơ quan và tổ chức chính phủ thực hiện các cuộc điều tra và các quy trình tư pháp liên quan đến luật pháp và sự cố.

Giải thích và từ nguyên - (検事) kenji

Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến một công tố viên hoặc công tố viên. Từ này bao gồm các ký tự, có nghĩa là "điều tra" hoặc "kiểm tra" và 事, có nghĩa là "chủ đề" hoặc "câu hỏi". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi hệ thống pháp luật của Nhật Bản dựa trên hệ thống Trung Quốc. Vào thời điểm đó, các công tố viên công cộng được gọi là 検非違使 (Kenpiishii), có nghĩa là "nhân viên điều tra bất thường". Theo thời gian, thuật ngữ này đã được rút ngắn thành (Kenji), được sử dụng cho đến ngày nay.

Viết tiếng Nhật - (検事) kenji

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (検事) kenji:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (検事) kenji

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

検察官; 検事官; 検事補; 検察庁員; 検事正; 検事長

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 検事

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: けんじ kenji

Câu ví dụ - (検事) kenji

Dưới đây là một số câu ví dụ:

検事は法律を守るために働く。

Kenshi wa hōritsu o mamoru tame ni hataraku

Luật sư làm việc để bảo vệ luật pháp.

Công tố viên làm việc để bảo vệ luật pháp.

  • 検事 - Promotor
  • は - Partópico do Documento
  • 法律 - Pháp luật
  • を - Artigo definido.
  • 守る - Proteger
  • ために - Para
  • 働く - Làm việc

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 検事 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

便

Kana: びん

Romaji: bin

Nghĩa:

thư; bưu phí; chuyến bay (ví dụ: chuyến bay); dịch vụ; cơ hội; cơ hội; Thư

デモ

Kana: デモ

Romaji: demo

Nghĩa:

Demonstração;exibição.

幸い

Kana: さいわい

Romaji: saiwai

Nghĩa:

felicidade; bezenidade

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Công tố viên" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Công tố viên" é "(検事) kenji". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(検事) kenji", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
検事