Bản dịch và Ý nghĩa của: 植物 - shokubutsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 植物 (shokubutsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shokubutsu

Kana: しょくぶつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

植物

Bản dịch / Ý nghĩa: thực vật; thảm thực vật

Ý nghĩa tiếng Anh: plant;vegetation

Definição: Định nghĩa: Uma classificação de organismos que consiste em partes como folhas, caules e raízes. Obtêm nutrientes através da fotossíntese e libertam oxigénio.

Giải thích và từ nguyên - (植物) shokubutsu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cây". Nó được sáng tác bởi Kanjis, có nghĩa là "trồng" và 物, có nghĩa là "điều". Từ này được hình thành từ ý tưởng rằng thực vật là những thứ được trồng và phát triển. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết là "うへぼ" (uheboto) và có nghĩa là "đồn điền". Theo thời gian, từ phát triển thành "しょくぶつ" (shokubutsu), là hình thức hiện tại. Từ này được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nhật để chỉ tất cả các loài thực vật, từ hoa nhỏ đến những cây lớn.

Viết tiếng Nhật - (植物) shokubutsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (植物) shokubutsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (植物) shokubutsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

植物; 植えるもの; 草木; 植え物; 植え込み; 植生; 植被; 植栽; 植物相; 植物界

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 植物

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しょくぶつ shokubutsu

Câu ví dụ - (植物) shokubutsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

養分は植物の成長に必要な栄養素です。

Yōbun wa shokubutsu no seichō ni hitsuyōna eiyōso desu

Dinh dưỡng là chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của cây trồng.

  • 養分 (Younbun) - nutriente
  • は (wa) - marcador de tópico
  • 植物 (shokubutsu) - cây
  • の (no) - phân từ sở hữu
  • 成長 (seichou) - crescimento
  • に (ni) - indicando o propósito ou objetivo de uma ação
  • 必要 (hitsuyou) - necessário
  • な (na) - adjetivo auxiliar
  • 栄養素 (eiyousou) - nutriente
  • です (desu) - cópula

植物は自然の美しさを表現する。

Shokubutsu wa shizen no utsukushisa o hyōgen suru

Cây thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên.

  • 植物 (shokubutsu) - cây
  • は (wa) - Título do tópico
  • 自然 (shizen) - thiên nhiên
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 美しさ (utsukushisa) - beleza
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 表現する (hyougen suru) - expressar

鉢には植物を植えました。

Hachi ni wa shokubutsu wo uemashita

Tôi trồng một cây trong bình.

Tôi trồng cây trong chảo.

  • 鉢 (hachi) - đồ đựng hoặc chậu" trong tiếng Nhật
  • に (ni) - một phần tử chỉ định đối tượng của một hành động, trong trường hợp này, "no"
  • は (wa) - một hạt cho biết chủ đề của câu, trong trường hợp này, "cái bình"
  • 植物 (shokubutsu) - "planta" em vietnamita é "cây"
  • を (wo) - một hạt cho biết vật thể trực tiếp của hành động, trong trường hợp này, "trồng"
  • 植えました (utaemashita) - đã trồng

草は緑色の美しい植物です。

Kusa wa midoriiro no utsukushii shokubutsu desu

Cỏ là một loại cây xanh tuyệt đẹp.

  • 草 (kusa) - cỏ
  • は (wa) - Título do tópico
  • 緑色 (midori iro) - màu xanh
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 美しい (utsukushii) - lindo, bonito
  • 植物 (shokubutsu) - cây
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 植物 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

編物

Kana: あみもの

Romaji: amimono

Nghĩa:

đan lát; trang web

同級

Kana: どうきゅう

Romaji: doukyuu

Nghĩa:

cùng nốt nhạc; cùng lớp

検査

Kana: けんさ

Romaji: kensa

Nghĩa:

Kiểm tra (ví dụ, nhà máy hải quan); bài thi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thực vật; thảm thực vật" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thực vật; thảm thực vật" é "(植物) shokubutsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(植物) shokubutsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
植物