Bản dịch và Ý nghĩa của: 棄権 - kiken
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 棄権 (kiken) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kiken
Kana: きけん
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bỏ phiếu trắng; từ bỏ quyền
Ý nghĩa tiếng Anh: abstain from voting;renunciation of a right
Definição: Định nghĩa: Đừng bỏ rơi ứng cử viên và bỏ phiếu trong cuộc bầu cử hoặc cuộc bỏ phiếu.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (棄権) kiken
(きけん) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "kiêng" hoặc "rút tiền". Nó được sáng tác bởi Kanjis, có nghĩa là "loại bỏ" hoặc "từ bỏ" và 権, có nghĩa là "đúng" hoặc "sức mạnh". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, chẳng hạn như bầu cử, khi ai đó quyết định không bỏ phiếu hoặc không tham gia. Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản bắt đầu áp dụng một hệ thống chính trị phương Tây và từ này được tạo ra từ sự kết hợp của Kanjis 棄 và.Viết tiếng Nhật - (棄権) kiken
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (棄権) kiken:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (棄権) kiken
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
不参; 投票をしない; 参加しない; 選挙権を放棄する
Các từ có chứa: 棄権
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: きけん kiken
Câu ví dụ - (棄権) kiken
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 棄権 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bỏ phiếu trắng; từ bỏ quyền" é "(棄権) kiken". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.