Bản dịch và Ý nghĩa của: 栽培 - saibai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 栽培 (saibai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: saibai

Kana: さいばい

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

栽培

Bản dịch / Ý nghĩa: trồng trọt

Ý nghĩa tiếng Anh: cultivation

Definição: Định nghĩa: để trồng cây.

Giải thích và từ nguyên - (栽培) saibai

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tu luyện" hoặc "giống". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: "" "có nghĩa là" trồng "và" "có nghĩa là" tu luyện ". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi nông nghiệp là một trong những hoạt động kinh tế chính của Nhật Bản. Vào thời điểm đó, từ "" được sử dụng để chỉ sự trồng trọt của thực vật và rau cho thực phẩm. Theo thời gian, từ này đã được sử dụng trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như nông nghiệp thương mại và làm vườn. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trên khắp Nhật Bản để đề cập đến bất kỳ loại trồng trọt hoặc trồng trọt nào.

Viết tiếng Nhật - (栽培) saibai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (栽培) saibai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (栽培) saibai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

栽培; 作付け; 耕作; 育成; 栽育; 栽培する; 作物を育てる; 耕す; 耕作する; 育成する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 栽培

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さいばい saibai

Câu ví dụ - (栽培) saibai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

栽培は農業の重要な要素です。

Saibai wa nōgyō no jūyōna yōso desu

Tu luyện là một yếu tố quan trọng trong nông nghiệp.

Tu luyện là một yếu tố quan trọng trong nông nghiệp.

  • 栽培 - Cultivo
  • は - Palavra que indica o assunto da frase
  • 農業 - Agricultura
  • の - Substantivo que indica posse ou relação.
  • 重要な - Importante
  • 要素 - Thành phần
  • です - Verbo ser/estar no presente

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 栽培 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

換気

Kana: かんき

Romaji: kanki

Nghĩa:

thông gió

形成

Kana: けいせい

Romaji: keisei

Nghĩa:

đào tạo

候補

Kana: こうほ

Romaji: kouho

Nghĩa:

ứng cử

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trồng trọt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trồng trọt" é "(栽培) saibai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(栽培) saibai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
栽培