Bản dịch và Ý nghĩa của: 格差 - kakusa
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 格差 (kakusa) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kakusa
Kana: かくさ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sự khác biệt về chất; khác biệt
Ý nghĩa tiếng Anh: qualitative difference;disparity
Definição: Định nghĩa: Diferenças que ocorrem entre pessoas ou grupos na sociedade, economia, etc.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (格差) kakusa
格差 (kakusa) là một từ tiếng Nhật chỉ sự bất bình đẳng hoặc chênh lệch giữa các nhóm hoặc cá nhân. Từ này bao gồm hai ký tự kanji: 格 (kaku), nghĩa là "đẳng cấp" hoặc "địa vị" và 差 (sa), nghĩa là "sự khác biệt" hoặc "chênh lệch". Từ nguyên của từ này có từ thời Edo (1603-1868), khi xã hội Nhật Bản được phân tầng một cách cứng nhắc thành các tầng lớp xã hội khác nhau. Từ kakusa được sử dụng để mô tả sự khác biệt giữa các tầng lớp này, và sau đó được mở rộng để chỉ các hình thức bất bình đẳng xã hội, kinh tế và chính trị khác. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bất bình đẳng thu nhập, giáo dục, tiếp cận dịch vụ công và cơ hội việc làm ở Nhật Bản và các quốc gia khác.Viết tiếng Nhật - (格差) kakusa
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (格差) kakusa:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (格差) kakusa
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
差異; 不均; アンバランス; 不平等; 不等; 差別; 逆転; 乖離; 不公平; 不平; 差距; 不均等; 差異化; 差分; 差異点; 差異性; 差異度; 差異性格; 差異性能; 差異点数; 差異化戦略; 差異化商品; 差異化戦術; 差異化マーケティング; 差異化競争戦略; 差異化戦略の例; 差異化戦略の種類; 差異化戦略の意味;
Các từ có chứa: 格差
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かくさ kakusa
Câu ví dụ - (格差) kakusa
Dưới đây là một số câu ví dụ:
格差が社会問題として深刻化している。
Kakusa ga shakai mondai to shite shinkokuka shite iru
Bất bình đẳng đang trở thành một vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Khoảng cách ngày càng trở nên nghiêm trọng như một vấn đề xã hội.
- 格差 - Desigualdade --> Bất bình đẳng
- が - Título do assunto
- 社会 - xã hội
- 問題 - vấn đề
- として - giống
- 深刻化 - agravamento
- している - đang diễn ra
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 格差 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sự khác biệt về chất; khác biệt" é "(格差) kakusa". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![格差](https://skdesu.com/nihongoimg/899-1197/179.png)