Bản dịch và Ý nghĩa của: 根本 - konpon

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 根本 (konpon) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: konpon

Kana: こんぽん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

根本

Bản dịch / Ý nghĩa: nguồn gốc; nguồn; sự thành lập; nguồn; căn cứ; nguyên tắc

Ý nghĩa tiếng Anh: origin;source;foundation;root;base;principle

Definição: Định nghĩa: Nguyên nhân của mọi vấn đề. Phần quan trọng nhất.

Giải thích và từ nguyên - (根本) konpon

(Konpon) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cơ bản" hoặc "thiết yếu". Nó bao gồm các ký tự 根 (NE), có nghĩa là "gốc" hoặc "cơ sở" và 本 (Hon), có nghĩa là "gốc" hoặc "nền tảng". Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó cơ bản hoặc cần thiết cho một tình huống hoặc vấn đề cụ thể. Ví dụ, trong một cuộc tranh luận chính trị, có thể nói rằng vấn đề kinh tế là Konpon, nghĩa là điểm cơ bản cần được giải quyết. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh trừu tượng hơn, chẳng hạn như triết học hoặc tôn giáo, để chỉ các khái niệm cơ bản hoặc các nguyên tắc cơ bản.

Viết tiếng Nhật - (根本) konpon

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (根本) konpon:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (根本) konpon

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

基本; 本質; 本体; 根幹; 本源

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 根本

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こんぽん konpon

Câu ví dụ - (根本) konpon

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 根本 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

日当

Kana: にっとう

Romaji: nittou

Nghĩa:

Trợ cấp hàng ngày

鉄道

Kana: てつどう

Romaji: tetsudou

Nghĩa:

Đường sắt

合間

Kana: あいま

Romaji: aima

Nghĩa:

khoảng thời gian

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nguồn gốc; nguồn; sự thành lập; nguồn; căn cứ; nguyên tắc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nguồn gốc; nguồn; sự thành lập; nguồn; căn cứ; nguyên tắc" é "(根本) konpon". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(根本) konpon", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
根本