Bản dịch và Ý nghĩa của: 根拠 - konkyo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 根拠 (konkyo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: konkyo

Kana: こんきょ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

根拠

Bản dịch / Ý nghĩa: căn cứ; sự thành lập

Ý nghĩa tiếng Anh: basis;foundation

Definição: Định nghĩa: Lý do, cơ sở và sự ủng hộ để tin vào điều gì đó.

Giải thích và từ nguyên - (根拠) konkyo

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cơ sở", "nền tảng" hoặc "bằng chứng". Từ này bao gồm các ký tự 根 (NE), có nghĩa là "gốc" hoặc "cơ sở" và 拠 (kyo), có nghĩa là "hỗ trợ" hoặc "nền tảng". Nguồn gốc từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết là "konyo" và có nghĩa là "gốc rễ của sự thật". Theo thời gian, từ phát triển thành "Konjyo" và sau đó là "Konyo" trước khi cuối cùng trở thành "Konyo". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và khoa học để chỉ bằng chứng hoặc bằng chứng hỗ trợ một tuyên bố hoặc lập luận.

Viết tiếng Nhật - (根拠) konkyo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (根拠) konkyo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (根拠) konkyo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

根拠; 証拠; 裏付け; 根拠地; 根拠点; 根拠材料; 根拠となる; 根拠を示す; 根拠を持つ; 根拠がある; 根拠がない; 根拠が弱い; 根拠が不十分; 根拠が疑わしい; 根拠がなくても; 根拠を求める; 根拠を確認する; 根拠を検証する; 根拠を補強する; 根拠を補完する; 根拠を補足する; 根拠を裏付ける; 根拠を示す

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 根拠

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こんきょ konkyo

Câu ví dụ - (根拠) konkyo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この主張には根拠が必要です。

Kono shuchou ni wa konkyo ga hitsuyou desu

Tuyên bố này cần bằng chứng.

Yêu cầu này đòi hỏi một cơ sở.

  • この - Danh từ chỉ định có nghĩa là "này" hoặc "được này"
  • 主張 - danh từ có nghĩa là "khẳng định", "tuyên bố" hoặc "lập luận"
  • には - hạt cho biết "liên quan đến" hoặc "về"
  • 根拠 - danh từ có nghĩa là "cơ sở", "nền tảng" hoặc "bằng chứng"
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 必要 - adjetivo que significa "necessário" ou "essencial" - adjetivo que significa "cần thiết" hoặc "quan trọng"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 根拠 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

四つ

Kana: よっつ

Romaji: yotsu

Nghĩa:

bốn

デパート

Kana: デパート

Romaji: depa-to

Nghĩa:

cửa hàng bách hóa

フリー

Kana: フリー

Romaji: huri-

Nghĩa:

miễn phí

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "căn cứ; sự thành lập" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "căn cứ; sự thành lập" é "(根拠) konkyo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(根拠) konkyo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
根拠