Bản dịch và Ý nghĩa của: 核 - kaku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 核 (kaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kaku
Kana: かく
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cốt lõi
Ý nghĩa tiếng Anh: nucleus;kernel
Definição: Định nghĩa: Phần trung tâm và quan trọng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (核) kaku
Từ tiếng Nhật "核" (kaku) có nghĩa là "lõi" hoặc "hạt nhân". Nó bao gồm các ký tự "木" (ki), có nghĩa là "cây" hoặc "gỗ" và "九" (kyuu), có nghĩa là "chín". Ký tự "木" được cho là đã được chọn để đại diện cho hạt nhân vì nó giống với cấu trúc của một nguyên tử, trong khi số "chín" được chọn vì nó là số đơn lẻ lớn nhất dưới mười. Từ "kaku" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến năng lượng hạt nhân và công nghệ.Viết tiếng Nhật - (核) kaku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (核) kaku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (核) kaku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
原子核; 原核; 核心; 中心; 中枢; 中央; 中央部; 中央核; 中央核団; 中央神経; 中央神経系; 核子; 核心部; 核中心; 核融合; 核分裂; 原子核団; 原子核子; 原子核物理学; 核物理学; 核磁気共鳴; 核酸; 核酸塩基; 核酸合成; 核酸配列; 核酸分子; 核酸構造; 核蛋白質; 核膜; 核小体; 核外;
Các từ có chứa: 核
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: けっかく
Romaji: kekkaku
Nghĩa:
bệnh lao; bệnh lao
Các từ có cách phát âm giống nhau: かく kaku
Câu ví dụ - (核) kaku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
結核は治療が必要な病気です。
Kekkaku wa chiryou ga hitsuyou na byouki desu
Bệnh lao là bệnh cần điều trị.
- 結核 (けっかく) - tuberculose
- は - Título do tópico
- 治療 (ちりょう) - sự đối xử
- が - Título do assunto
- 必要 (ひつよう) - cần thiết
- な - Título do adjetivo
- 病気 (びょうき) - bệnh
- です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
核兵器は絶対に使用してはいけない。
Kaku heiki wa zettai ni shiyou shite wa ikenai
Không bao giờ sử dụng vũ khí hạt nhân.
- 核兵器 - arma nuclear
- は - Título do tópico
- 絶対に - absolutamente
- 使用して - usando
- はいけない - không được phép
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 核 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cốt lõi" é "(核) kaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.