Bản dịch và Ý nghĩa của: 株式 - kabushiki
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 株式 (kabushiki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kabushiki
Kana: かぶしき
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Công ty Cổ phần)
Ý nghĩa tiếng Anh: stock (company)
Definição: Định nghĩa: Các tiêu đề đại diện cho quyền sở hữu của một tập đoàn.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (株式) kabushiki
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hành động" hoặc "hành động đang lưu hành". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (kabu) có nghĩa là "hành động" hoặc "hành động trong lưu thông" và 式 (shiki) có nghĩa là "công thức" hoặc "phong cách". Từ này có nguồn gốc trong hệ thống tài chính phương Tây và được giới thiệu tại Nhật Bản trong thời kỳ Meiji (1868-1912). Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và tài chính, chẳng hạn như báo cáo tài chính, tin tức về thị trường tin tức và các cuộc thảo luận.Viết tiếng Nhật - (株式) kabushiki
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (株式) kabushiki:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (株式) kabushiki
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
株式; 株; 証券; 株券; 株式証券; 株式市場; 株式投資; 株式取引; 株式売買; 株価; 株価指数; 株主; 株主総会.
Các từ có chứa: 株式
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かぶしき kabushiki
Câu ví dụ - (株式) kabushiki
Dưới đây là một số câu ví dụ:
株式市場での投資はリスクがある。
Kabushiki shijō de no tōshi wa risuku ga aru
Đầu tư vào thị trường chứng khoán là rủi ro.
- 株式市場 - thị trường chứng khoán
- での - trong
- 投資 - sự đầu tư
- は - é
- リスク - risco
- が - tồn tại
- ある -
株式市場は今日も活況を呈しています。
Kabushiki shijō wa kyō mo kakkō o tei shite imasu
Thị trường chứng khoán vẫn đang phát triển cho đến ngày nay.
- 株式市場 - thị trường chứng khoán
- は - Título do tópico
- 今日 - hoje
- も - também
- 活況 - thịnh vượng, hiệu suất tốt
- を - Título do objeto direto
- 呈しています - đang thể hiện/trình bày
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 株式 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Công ty Cổ phần)" é "(株式) kabushiki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.