Bản dịch và Ý nghĩa của: 株 - kabu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 株 (kabu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kabu

Kana: かぶ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: chia sẻ; Cổ phần; gốc cây)

Ý nghĩa tiếng Anh: share;stock;stump (of tree)

Definição: Định nghĩa: Có quyền sở hữu hoặc quản lý một số cổ phần của công ty.

Giải thích và từ nguyên - (株) kabu

(かぶ) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hành động" hoặc "một phần của một công ty". Từ nguyên của từ có từ thời Trung Quốc cổ đại, nơi nhân vật ban đầu có nghĩa là "thân cây" hoặc "gốc". Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để đề cập đến một phần của cây hoặc cây, và sau đó để chỉ một phần của một công ty hoặc tổ chức. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản để chỉ cổ phiếu được giao dịch trong các sàn giao dịch chứng khoán và các hình thức đầu tư khác trong các công ty.

Viết tiếng Nhật - (株) kabu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (株) kabu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (株) kabu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

株式; 株式会社; 株式会社の株; 株価; 株主; 株主優待; 株式投資; 株式市場; 株式取引; 株式配当; 株式売買; 株式購入; 株式買い付け; 株式譲渡; 株式分割; 株式増資; 株式減資; 株式公開; 株式発行; 株式会社の発行済み株式; 株式の売却; 株式の譲渡; 株式の購入; 株式の取得; 株式の売り付け; 株式の買い戻し; 株

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

株式

Kana: かぶしき

Romaji: kabushiki

Nghĩa:

Công ty Cổ phần)

Các từ có cách phát âm giống nhau: かぶ kabu

Câu ví dụ - (株) kabu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

株式市場での投資はリスクがある。

Kabushiki shijō de no tōshi wa risuku ga aru

Đầu tư vào thị trường chứng khoán là rủi ro.

  • 株式市場 - thị trường chứng khoán
  • での - trong
  • 投資 - sự đầu tư
  • は - é
  • リスク - risco
  • が - tồn tại
  • ある -

株価が下がる。

Kabuka ga sagaru

Giá cổ phiếu giảm.

Giảm giá giảm.

  • 株価 - giá cổ phiếu
  • が - Título do assunto
  • 下がる - rơi, giảm

株式市場は今日も活況を呈しています。

Kabushiki shijō wa kyō mo kakkō o tei shite imasu

Thị trường chứng khoán vẫn đang phát triển cho đến ngày nay.

  • 株式市場 - thị trường chứng khoán
  • は - Título do tópico
  • 今日 - hoje
  • も - também
  • 活況 - thịnh vượng, hiệu suất tốt
  • を - Título do objeto direto
  • 呈しています - đang thể hiện/trình bày

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

干渉

Kana: かんしょう

Romaji: kanshou

Nghĩa:

interferência; intervenção

Kana: いにしえ

Romaji: inishie

Nghĩa:

đồ cổ; ngày xưa

代用

Kana: だいよう

Romaji: daiyou

Nghĩa:

thay thế

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chia sẻ; Cổ phần; gốc cây)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chia sẻ; Cổ phần; gốc cây)" é "(株) kabu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(株) kabu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
株