Bản dịch và Ý nghĩa của: 染める - someru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 染める (someru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: someru

Kana: そめる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

染める

Bản dịch / Ý nghĩa: nhuộm; để tô màu

Ý nghĩa tiếng Anh: to dye;to colour

Definição: Định nghĩa: Để thay đổi màu sắc của một thứ gì đó bằng cách sử dụng thuốc nhuộm hoặc chất màu.

Giải thích và từ nguyên - (染める) someru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thuốc nhuộm" hoặc "tô màu". Từ này bao gồm các ký tự 染 (sen) có nghĩa là "thuốc nhuộm" và る (Anh) là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi kỹ thuật nhuộm mô trở nên phổ biến ở Nhật Bản. Từ này ban đầu được viết là 染む (somu), nhưng theo thời gian, cách phát âm đã thay đổi thành (someru) và hình thức này trở nên phổ biến hơn. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ bất kỳ loại thuốc nhuộm nào, từ mô đến tóc.

Viết tiếng Nhật - (染める) someru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (染める) someru:

Conjugação verbal de 染める

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 染める (someru)

  • 染める - Cách từ điển
  • 染めます - Forma educada
  • 染めない - Forma negativa
  • 染めた - Quá khứ
  • 染めよう - Dạng mệnh lệnh

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (染める) someru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

染色する; 染め上げる; 染まる; 染み込ませる; 染み込む; 染み付く; 染み出す; 染み取る; 染み込み; 染み込み具合; 染み込み度; 染み込み深さ; 染み込み時間; 染み込み跡; 染み込み状態; 染み込み色; 染み込み模様; 染める; 染み込み具合が深い; 染み込みが深い; 染み込みがある; 染み込

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 染める

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: そめる someru

Câu ví dụ - (染める) someru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

このシャツを染める必要がある。

Kono shatsu wo someru hitsuyou ga aru

Tôi cần phải nhuộm chiếc áo này.

Bạn cần phải nhuộm chiếc áo này.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • シャツ - camisa - áo
  • を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 染める - tô màu
  • 必要 - danh từ có nghĩa là "necessidade" hoặc "cần thiết"
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • ある - động từ có nghĩa là "tồn tại", "có" hoặc "đã từng có"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 染める sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

燃える

Kana: もえる

Romaji: moeru

Nghĩa:

đốt cháy

代える

Kana: かえる

Romaji: kaeru

Nghĩa:

thay thế; Trao đổi; thay thế; thay thế

塞がる

Kana: ふさがる

Romaji: fusagaru

Nghĩa:

Được kết nối; im lặng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nhuộm; để tô màu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nhuộm; để tô màu" é "(染める) someru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(染める) someru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
染める