Bản dịch và Ý nghĩa của: 染みる - shimiru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 染みる (shimiru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shimiru

Kana: しみる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

染みる

Bản dịch / Ý nghĩa: để khoan; thấm vào

Ý nghĩa tiếng Anh: to pierce;to permeate

Definição: Định nghĩa: Chất lỏng hoặc màu sắc thấm vào các mô, v.v.

Giải thích và từ nguyên - (染みる) shimiru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thâm nhập" hoặc "được hấp thụ". Nó bao gồm các ký tự 染 (sen), có nghĩa là "thuốc nhuộm" hoặc "vết bẩn" và みる (miru), là một động từ phụ trợ chỉ ra trải nghiệm cá nhân hoặc nhận thức cảm giác. Do đó, nó có thể được hiểu là cảm giác của một thứ gì đó thâm nhập hoặc được hấp thụ bởi một cái gì đó, cho dù là thể chất hay cảm xúc. Đó là một từ thường được sử dụng để mô tả các đốm mô hoặc cảm giác đau cảm xúc sâu sắc.

Viết tiếng Nhật - (染みる) shimiru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (染みる) shimiru:

Conjugação verbal de 染みる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 染みる (shimiru)

  • 染まる - Potencial olarak
  • 染みます - Hình dáng mịn màng
  • 染まらない - Phủ định
  • 染まった Quá khư

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (染みる) shimiru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

滲む; 染み込む; 浸透する; 浸みる; 染みこむ; 染み出る; 染み入る; 染みつく; 染み込み; 染み出す; 染み込んだ; 染み込んでいる; 染み込んだ臭い; 染み込んだ汗; 染み込んだ血; 染み込んだ色; 染み込んだ痕跡; 染み込んだ匂い; 染み込んだ思い出; 染み込んだ感情; 染み込んだ味; 染み込ん

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 染みる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しみる shimiru

Câu ví dụ - (染みる) shimiru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 染みる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

しくじる

Kana: しくじる

Romaji: shikujiru

Nghĩa:

thất bại; ngã; để phạm sai lầm

仕付ける

Kana: しつける

Romaji: shitsukeru

Nghĩa:

quen với công việc; để bắt đầu làm; Nước

労る

Kana: いたわる

Romaji: itawaru

Nghĩa:

lòng thương xót; thông cảm với; bảng điều khiển; chăm lo; tốt với

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để khoan; thấm vào" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để khoan; thấm vào" é "(染みる) shimiru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(染みる) shimiru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
染みる