Bản dịch và Ý nghĩa của: 染まる - somaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 染まる (somaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: somaru

Kana: そまる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

染まる

Bản dịch / Ý nghĩa: thuốc nhuộm

Ý nghĩa tiếng Anh: to dye

Definição: Định nghĩa: Màu sắc, mùi hương, vv. đính kèm và thay đổi.

Giải thích và từ nguyên - (染まる) somaru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "được nhuộm" hoặc "bị nhuộm màu". Nó được sáng tác bởi Kanjis (có nghĩa là "thuốc nhuộm" hoặc "vết bẩn") và まる (là một dạng viết tắt của động từ, có nghĩa là "gói" hoặc "gói"). Từ 染まる có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như mô tả sự thay đổi màu sắc của mô sau khi được nhuộm hoặc để mô tả màu của bề mặt sau khi được nhuộm bởi chất lỏng hoặc chất. Từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả ảnh hưởng hoặc tác động của một cái gì đó đối với một người hoặc tình huống.

Viết tiếng Nhật - (染まる) somaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (染まる) somaru:

Conjugação verbal de 染まる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 染まる (somaru)

  • 染まる - Formato de dicionário infinitivo
  • 染まります - Hình thức lịch sự / chính thức
  • 染まりました - Quá khứ lịch sự
  • 染まれ - Hình thức mệnh lệnh

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (染まる) somaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

染める; 染付く; 染み込む; 色づく; 染まり込む

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 染まる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: そまる somaru

Câu ví dụ - (染まる) somaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 染まる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

取る

Kana: とる

Romaji: toru

Nghĩa:

lấy; lấy; gặt; để thắng; chọn

似通う

Kana: にかよう

Romaji: nikayou

Nghĩa:

nhìn kỹ

込む

Kana: こむ

Romaji: komu

Nghĩa:

đông đúc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thuốc nhuộm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thuốc nhuộm" é "(染まる) somaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(染まる) somaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
染まる