Bản dịch và Ý nghĩa của: 架空 - kakuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 架空 (kakuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kakuu

Kana: かくう

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

架空

Bản dịch / Ý nghĩa: không khí; bên trên; viễn tưởng; tưởng tượng

Ý nghĩa tiếng Anh: aerial;overhead;fiction;fanciful

Definição: Định nghĩa: Uma palavra que se refere a algo ou situação que não existe. Muitas vezes é usado para se referir a mundos e eventos fictícios.

Giải thích và từ nguyên - (架空) kakuu

(Kakuu) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tiểu thuyết" hoặc "phát minh". Nó được sáng tác bởi Kanjis (Kakeru), có nghĩa là "xây dựng" hoặc "cương cứng" và 空 (sora), có nghĩa là "thiên đường" hoặc "trống rỗng". Sự kết hợp của những kanjis này cho thấy ý tưởng xây dựng một cái gì đó trong sự trống rỗng hoặc trí tưởng tượng, điều này phản ánh tốt ý nghĩa của từ này. Từ này thường được sử dụng để tham khảo các tác phẩm tiểu thuyết như tiểu thuyết, phim ảnh và anime.

Viết tiếng Nhật - (架空) kakuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (架空) kakuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (架空) kakuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

仮想; フィクション; 虚構; 空想; 架空の

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 架空

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かくう kakuu

Câu ví dụ - (架空) kakuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

架空の世界に入り込むのが好きです。

Kakuu no sekai ni hairikomu no ga suki desu

Tôi thích bước vào một thế giới hư cấu.

  • 架空 (kakuu) - significa "ficção" ou "fantasia"
  • の (no) - Artigo
  • 世界 (sekai) - significa "mundo"
  • に (ni) - partítulo que indica destino ou localização
  • 入り込む (irikomu) - mergulhar
  • の (no) - Artigo
  • が (ga) - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 好き (suki) - adjetivo que significa "gostar" "thích"
  • です (desu) - verbo auxiliar que indica o tempo presente e a formalidade: verbo "estar"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 架空 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

試みる

Kana: こころみる

Romaji: kokoromiru

Nghĩa:

thử; Bài kiểm tra

引算

Kana: ひきざん

Romaji: hikizan

Nghĩa:

phép trừ

燃焼

Kana: ねんしょう

Romaji: nenshou

Nghĩa:

đốt cháy; đốt cháy

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "không khí; bên trên; viễn tưởng; tưởng tượng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "không khí; bên trên; viễn tưởng; tưởng tượng" é "(架空) kakuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(架空) kakuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
架空