Bản dịch và Ý nghĩa của: 枯れる - kareru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 枯れる (kareru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kareru

Kana: かれる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

枯れる

Bản dịch / Ý nghĩa: khô héo; chết (thực vật); bị nổ tung (thực vật)

Ý nghĩa tiếng Anh: to wither;to die (plant);to be blasted (plant)

Definição: Định nghĩa: As coisas perdem a umidade e a vitalidade e ficam murchas.

Giải thích và từ nguyên - (枯れる) kareru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "khô" hoặc "khô héo". Nó bao gồm Kanjis, có nghĩa là "khô" hoặc "khô héo", và れる, đó là một hậu tố bằng lời nói cho thấy hành động thụ động hoặc phản xạ. Phát âm của từ này là "Kareu". Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và có thể được sử dụng để mô tả thực vật, hoa, cây hoặc bất cứ thứ gì đã mất độ ẩm và sức sống của nó.

Viết tiếng Nhật - (枯れる) kareru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (枯れる) kareru:

Conjugação verbal de 枯れる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 枯れる (kareru)

  • 枯れる - Dạng tích cực / hiện tại
  • 枯れた - Thể khẳng định / Quá khứ
  • 枯れている - Hình thức tích cực / hiện tại tiếp diễn
  • 枯れましょう - Hình thái tích cực / mệnh lệnh lịch sự
  • 枯れない - Phủ định / hiện tại
  • 枯れなかった - Dạng phủ định / quá khứ

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (枯れる) kareru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

かれる; しぼむ; しおれる; なえる; かすむ; かわく

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 枯れる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かれる kareru

Câu ví dụ - (枯れる) kareru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

枯れる木は美しくも哀しい。

Kareru ki wa utsukushiku mo kanashii

Một cái cây khô cũng đẹp và buồn cùng một lúc.

Những cái cây chết thật đẹp và buồn bã.

  • 枯れる - mốc
  • 木 - cây
  • は - một hạt cho biết chủ đề của câu, trong trường hợp này là "cây khô".
  • 美しく - một phó từ có nghĩa là "đẹp mắt".
  • も - một từ mang nghĩa "cũng".
  • 哀しい - buồn

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 枯れる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

心掛ける

Kana: こころがける

Romaji: kokorogakeru

Nghĩa:

có trong tâm trí; tìm kiếm

くっ付く

Kana: くっつく

Romaji: kuttsuku

Nghĩa:

tuân thủ; giữ

見合わせる

Kana: みあわせる

Romaji: miawaseru

Nghĩa:

trao đổi ánh mắt; hoãn; tạm dừng hoạt động; kiềm chế thực hiện một hành động

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "khô héo; chết (thực vật); bị nổ tung (thực vật)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "khô héo; chết (thực vật); bị nổ tung (thực vật)" é "(枯れる) kareru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(枯れる) kareru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
枯れる