Bản dịch và Ý nghĩa của: 果ない - hakanai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 果ない (hakanai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hakanai

Kana: はかない

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

果ない

Bản dịch / Ý nghĩa: thoáng qua

Ý nghĩa tiếng Anh: fleeting;transient;short-lived;momentary;vain;fickle;miserable;empty;ephemeral

Definição: Định nghĩa: mal sucedido, mal sucedido, fracasso

Giải thích và từ nguyên - (果ない) hakanai

(Kanai) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "không có trái cây" hoặc "không có kết quả". Nó bao gồm các ký tự 果 (ka), có nghĩa là "trái cây" hoặc "kết quả" và ない (nai), là một dạng tiêu cực của động từ (aru), có nghĩa là "tồn tại". Do đó, từ kanai được sử dụng để mô tả một tình huống không có kết quả tích cực hoặc trái cây của nỗ lực hoặc hành động. Nó có thể được sử dụng trong bối cảnh cá nhân hoặc chuyên nghiệp, chẳng hạn như đánh giá hiệu suất hoặc trong một cuộc trò chuyện về các dự án trong tương lai.

Viết tiếng Nhật - (果ない) hakanai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (果ない) hakanai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (果ない) hakanai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

成果がない; 結果がない; 手応えがない; 効果がない; 無駄な; 無益な

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 果ない

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はかない hakanai

Câu ví dụ - (果ない) hakanai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この仕事は果ないと思う。

Kono shigoto wa hatanai to omou

Tôi nghĩ rằng công việc này là không có kết quả.

Tôi không nghĩ rằng công việc này đã kết thúc.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 仕事 - substantivo: "trabalho" ou "ocupação"
  • は - "Um subtítulo que indica que o substantivo anterior é o tema da frase"
  • 果ない - adjetivo que significa "improdutivo" ou "inútil"
  • と - Partítulo que indica citação direta ou indireta
  • 思う - verbo que significa "pensar" ou "acreditar"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 果ない sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

美しい

Kana: うつくしい

Romaji: utsukushii

Nghĩa:

xinh đẹp; lén lút

正式

Kana: せいしき

Romaji: seishiki

Nghĩa:

do hình thức; chính thức; hình thức

可愛らしい

Kana: かわいらしい

Romaji: kawairashii

Nghĩa:

Đáng yêu; ngọt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thoáng qua" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thoáng qua" é "(果ない) hakanai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(果ない) hakanai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
果ない