Bản dịch và Ý nghĩa của: 果て - hate

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 果て (hate) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hate

Kana: はて

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

果て

Bản dịch / Ý nghĩa: kết thúc; cái rìa; Giới hạn); kết quả

Ý nghĩa tiếng Anh: the end;the extremity;the limit(s);the result

Definição: Định nghĩa: Odiar 1. Từ dùng để diễn đạt sự kết thúc hoặc giới hạn. Được sử dụng như "endless" và "endless".

Giải thích và từ nguyên - (果て) hate

Từ tiếng Nhật "果" (ghét) có nghĩa là "kết thúc" hoặc "kết thúc". Từ nguyên của nó xuất phát từ động từ "果つ" (hatasu), có nghĩa là "kết thúc" hoặc "đạt đến cuối". Từ "" "thường được sử dụng trong các biểu thức như" 果てし "(Hateshinai), có nghĩa là" vô hạn "hoặc" vô tận "và" "(Hateru), có nghĩa là" chạy ra "hoặc" tiếp cận kết thúc ". Từ này cũng có thể được sử dụng để đề cập đến một điểm địa lý, chẳng hạn như "陸の" (Riku No Hate), có nghĩa là "phần cuối của trái đất".

Viết tiếng Nhật - (果て) hate

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (果て) hate:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (果て) hate

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

終わり; 端; 終点; 終わり方; 終わりにする; 終わりになる; 終わりに近づく; 末端; 末期; 終焉; 終止符; 終わりの始まり; 終わりの兆候; 終わりの時; 終わりのない; 終わりのない道; 終わりのない旅; 終わりのない夢; 終わりのない戦い; 終わりのない苦しみ; 終わりのない悲しみ; 終わりのない孤独; 終わりの

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 果て

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

果てる

Kana: はてる

Romaji: hateru

Nghĩa:

hoàn thành; đã kết thúc; kiệt sức; chết; diệt vong

Các từ có cách phát âm giống nhau: はて hate

Câu ví dụ - (果て) hate

Dưới đây là một số câu ví dụ:

人生は果てることのない旅路です。

Jinsei wa hateru koto no nai tabiji desu

Cuộc sống là một hành trình bất tận.

  • 人生 (jinsei) - Vida
  • は (wa) - Partópico do Documento
  • 果てる (hateru) - Terminar, acabar
  • こと (koto) - Cosa, fato
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • ない (nai) - Tiêu cực
  • 旅路 (tabiji) - Viagem
  • です (desu) - Forma educada de ser/estar -> Cách lịch sự để tồn tại.

天才は努力の結果です。

Tensai wa doryoku no kekka desu

Một thiên tài là kết quả của sự nỗ lực.

  • 天才 - "Genius" em japonês.
  • は - Título do tópico em japonês, indicando que o sujeito da frase é "gênio".
  • 努力 - "Esforço" em japonês se traduz como 努力 (doryoku).
  • の - Título de posse em japonês, indicando que o "esforço" pertence ao "gênio".
  • 結果 - resultado
  • です - 動詞 "ser" em japonês, indicando que o "結果" é o "gênio" como resultado do "esforço".

彼女の忍耐力は果てしない。

Kanojo no nintairyoku wa hateshinai

Sự kiên nhẫn của bạn là vô tận.

  • 彼女 (kanojo) - namorada
  • の (no) - hạt sở hữu
  • 忍耐力 (nintairyoku) - paciente/resistência
  • は (wa) - Título do tópico
  • 果てしない (hateshinai) - infinito/sem fim

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 果て sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

花火

Kana: はなび

Romaji: hanabi

Nghĩa:

pháo hoa

Kana: あずま

Romaji: azuma

Nghĩa:

phía đông; đông nhật bản

記号

Kana: きごう

Romaji: kigou

Nghĩa:

biểu tượng; mã số

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "kết thúc; cái rìa; Giới hạn); kết quả" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "kết thúc; cái rìa; Giới hạn); kết quả" é "(果て) hate". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(果て) hate", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
果て