Bản dịch và Ý nghĩa của: 松 - matsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 松 (matsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: matsu

Kana: まつ

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: Cây thông; cao nhất (của một hệ thống xếp hạng ba bậc)

Ý nghĩa tiếng Anh: pine tree;highest (of a three-tier ranking system)

Definição: Định nghĩa: Cây thông thuộc họ Pinaceae.

Giải thích và từ nguyên - (松) matsu

松 (まつ) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cây thông". Từ này bao gồm hai chữ Hán: chữ thứ nhất, 松, đại diện cho chính cây thông, trong khi chữ thứ hai, không được phát âm, là một bộ căn biểu thị rằng từ này đề cập đến một loại cây. Từ nguyên của từ này bắt nguồn từ tiếng Trung Quốc cổ đại, trong đó ký tự 松 được sử dụng để biểu thị một loại cây mọc trên đất cát và được biết đến với sức mạnh và tuổi thọ của nó. Chữ kanji sau đó được người Nhật sử dụng để tượng trưng cho cây thông, một loại cây được đánh giá cao trong văn hóa Nhật Bản vì vẻ đẹp và tính biểu tượng của nó.

Viết tiếng Nhật - (松) matsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (松) matsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (松) matsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

松; マツ; pine tree

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: まつ matsu

Câu ví dụ - (松) matsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

松の木は美しいです。

Matsu no ki wa utsukushii desu

Cây thông thật đẹp.

Cây thông rất đẹp.

  • 松の木 - "pinheiro" significa "松" em japonês.
  • は - Título do tópico
  • 美しい - adjetivo que significa "bonito" ou "belo"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

痛感

Kana: つうかん

Romaji: tsuukan

Nghĩa:

cảm nhận sâu sắc; nhận thức đầy đủ

警告

Kana: けいこく

Romaji: keikoku

Nghĩa:

Để ý; khuyên bảo

気障

Kana: きざ

Romaji: kiza

Nghĩa:

ảnh hưởng; ý tưởng; hợm hĩnh

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Cây thông; cao nhất (của một hệ thống xếp hạng ba bậc)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Cây thông; cao nhất (của một hệ thống xếp hạng ba bậc)" é "(松) matsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(松) matsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
松