Bản dịch và Ý nghĩa của: 東洋 - touyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 東洋 (touyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: touyou

Kana: とうよう

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

東洋

Bản dịch / Ý nghĩa: Hướng dẫn

Ý nghĩa tiếng Anh: Orient

Definição: Định nghĩa: Một khu vực nằm ở phía đông châu Á.

Giải thích và từ nguyên - (東洋) touyou

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "Đông". Nó bao gồm hai Kanjis: (TOU), có nghĩa là "Đông" và 洋 (bạn), có nghĩa là "đại dương". Họ cùng nhau tạo thành từ đề cập đến khu vực phía đông trên thế giới, đặc biệt là Đông Á. Từ 東洋 có một lịch sử lâu dài và thường được sử dụng trong bối cảnh văn hóa và lịch sử.

Viết tiếng Nhật - (東洋) touyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (東洋) touyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (東洋) touyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

東アジア; 東方; 東部; 東側; 東方地域; 東洋文化圏; 東洋文明; 東洋哲学; 東洋医学; 東洋美術; 東洋思想; 東洋風; 東洋風味; 東洋風景; 東洋風俗; 東洋風習; 東洋風情; 東洋風物; 東洋風呂; 東洋風呂敷; 東洋風呂敷き; 東洋風呂敷布; 東洋風呂敷布団; 東洋風呂

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 東洋

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とうよう touyou

Câu ví dụ - (東洋) touyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 東洋 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

洗剤

Kana: せんざい

Romaji: senzai

Nghĩa:

chất tẩy rửa; vật liệu giặt

毛皮

Kana: けがわ

Romaji: kegawa

Nghĩa:

cho; da; Pelt

未満

Kana: みまん

Romaji: miman

Nghĩa:

ít hơn; không đủ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Hướng dẫn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Hướng dẫn" é "(東洋) touyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(東洋) touyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
東洋