Bản dịch và Ý nghĩa của: 杯 - sakazuki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 杯 (sakazuki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sakazuki

Kana: さかずき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: chén rượu

Ý nghĩa tiếng Anh: wine cups

Definição: Định nghĩa: Um recipiente para guardar líquidos. Một bình chứa chất lỏng.

Giải thích và từ nguyên - (杯) sakazuki

杯 (はい) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chiếc cốc" hoặc "chiếc cốc". Từ này bao gồm các ký tự kanji 杯, có nghĩa là "cốc" hoặc "chiếc cốc", và được phát âm giống như "hai" trong tiếng Nhật. Nguồn gốc từ nguyên của từ này là không chắc chắn, nhưng ký tự kanji 杯 bao gồm các gốc từ "mộc" và "người", cho thấy rằng chiếc cốc ban đầu được làm bằng gỗ và được con người sử dụng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến đồ uống có cồn như rượu sake hoặc bia, và cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn như tiệc trà.

Viết tiếng Nhật - (杯) sakazuki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (杯) sakazuki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (杯) sakazuki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

コップ; グラス; マグ; タンブラー

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

乾杯

Kana: かんぱい

Romaji: kanpai

Nghĩa:

bánh mì nướng (uống)

Các từ có cách phát âm giống nhau: さかずき sakazuki

Câu ví dụ - (杯) sakazuki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この杯はとても美しいです。

Kono hai wa totemo utsukushii desu

Chiếc cốc này rất đẹp.

Chiếc cốc này rất đẹp.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 杯 - từ danh từ có nghĩa là "cốc" hoặc "ly"
  • は - Tópico
  • とても - muito
  • 美しい - adjetivo que significa "bonito" ou "belo"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

バーで一杯飲みたいです。

Baa de ippai nomitai desu

Tôi muốn có một thức uống tại một quán bar.

Tôi muốn uống một cốc ở quầy bar.

  • バー (bā) - Quán rượu
  • で (de) - at
  • 一杯 (ippai) - một cốc
  • 飲みたい (nomitai) - muốn uống
  • です (desu) - is

乾杯しましょう!

Kanpai shimashou!

Hãy nâng cốc chúc mừng!

  • 乾杯 - "kanpai" có nghĩa là "chúc sức khỏe" trong tiếng Nhật
  • しましょう - "shimashou" là một cách lịch sự để nói "hãy làm"
  • ! - dấu chấm than (!) được sử dụng để thể hiện sự hào hứng hoặc nhấn mạnh

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

ナンバー

Kana: ナンバー

Romaji: nanba-

Nghĩa:

número

字体

Kana: じたい

Romaji: jitai

Nghĩa:

kiểu; nguồn; bức thư

年賀

Kana: ねんが

Romaji: nenga

Nghĩa:

Lời chúc mừng năm mới; Thẻ năm mới

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chén rượu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chén rượu" é "(杯) sakazuki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(杯) sakazuki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
杯