Bản dịch và Ý nghĩa của: 来日 - rainichi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 来日 (rainichi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: rainichi

Kana: らいにち

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

来日

Bản dịch / Ý nghĩa: Đến Nhật Bản; đến Nhật Bản; thăm Nhật Bản

Ý nghĩa tiếng Anh: arrival in Japan;coming to Japan;visit to Japan

Definição: Định nghĩa: Người nước ngoài đến thăm Nhật Bản.

Giải thích và từ nguyên - (来日) rainichi

来日 (らいにち, Rainichi) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 来 (rai) nghĩa là "đến" hoặc "đến" và 日 (nichi) nghĩa là "ngày" hoặc "mặt trời". Cùng với nhau, 来日 có nghĩa là "đến Nhật Bản" hoặc "tham quan Nhật Bản". Từ này thường được dùng để chỉ những người nước ngoài đến thăm Nhật Bản, đặc biệt là với mục đích kinh doanh hoặc du lịch. Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ các chính trị gia hoặc người nổi tiếng nước ngoài đến thăm Nhật Bản với mục đích chính thức.

Viết tiếng Nhật - (来日) rainichi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (来日) rainichi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (来日) rainichi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

来国; 来日する; 日本に来る; 日本を訪れる; 日本に到着する; 日本に入国する; 日本に降り立つ; 日本に来訪する; 日本に来ること; 日本に足を運ぶ; 日本にやってくる; 日本に訪問する; 日本に行く; 日本に来る予定; 日本に来る旅行者; 日本に来る外国人; 日本に来る留学生; 日本に来る観光客.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 来日

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: らいにち rainichi

Câu ví dụ - (来日) rainichi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

来日する予定があります。

Raijitsu suru yotei ga arimasu

Tôi có kế hoạch đến thăm Nhật Bản.

Tôi dự định đến Nhật Bản.

  • 来日する - đến Nhật Bản
  • 予定 - Tên từ chỉ "kế hoạch" hoặc "chương trình"
  • が - Hạt mang ý nghĩa chủ ngữ của câu
  • あります - Động từ có nghĩa là "có" hoặc "tồn tại"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 来日 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

要領

Kana: ようりょう

Romaji: youryou

Nghĩa:

điểm; ý chính; thiết yếu; đề cương

チャンス

Kana: チャンス

Romaji: tyansu

Nghĩa:

cơ hội

Kana: たび

Romaji: tabi

Nghĩa:

du lịch; chuyến đi; hành trình

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Đến Nhật Bản; đến Nhật Bản; thăm Nhật Bản" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Đến Nhật Bản; đến Nhật Bản; thăm Nhật Bản" é "(来日) rainichi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(来日) rainichi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
来日