Bản dịch và Ý nghĩa của: 来場 - raijyou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 来場 (raijyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: raijyou
Kana: らいじょう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sự tham dự
Ý nghĩa tiếng Anh: attendance
Definição: Định nghĩa: Ir a um determinado lugar e chegar lá.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (来場) raijyou
来場 (Raijou) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 来 (rai) có nghĩa là "đến" và 場 (jou) có nghĩa là "địa điểm". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "tham dự một địa điểm" hoặc "có mặt tại một sự kiện". Từ này thường được sử dụng trong các sự kiện liên quan đến các sự kiện như chương trình, hội nghị, triển lãm, trong số những sự kiện khác.Viết tiếng Nhật - (来場) raijyou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (来場) raijyou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (来場) raijyou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
来臨; 出席; 参加; 到着; 出現
Các từ có chứa: 来場
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: らいじょう raijyou
Câu ví dụ - (来場) raijyou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
来場者はチケットを持っている必要があります。
Raibashya wa chiketto o motte iru hitsuyō ga arimasu
Những người tham gia sự kiện phải có một vé.
Du khách cần có một vé.
- 来場者 - Người đến nơi
- は - Título do tópico
- チケット - vé
- を - Título do objeto direto
- 持っている - ter
- 必要 - cần thiết
- が - Título do assunto
- あります - tồn tại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 来場 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sự tham dự" é "(来場) raijyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![来場](https://skdesu.com/nihongoimg/6580-6878/282.png)