Bản dịch và Ý nghĩa của: 条件 - jyouken

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 条件 (jyouken) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jyouken

Kana: じょうけん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

条件

Bản dịch / Ý nghĩa: điều kiện; điều kiện

Ý nghĩa tiếng Anh: conditions;terms

Definição: Định nghĩa: Yêu cầu và hoàn cảnh cần phải được đáp ứng khi một sự kiện cụ thể xảy ra.

Giải thích và từ nguyên - (条件) jyouken

Từ tiếng Nhật 条件 (jōken) bao gồm hai kanjis: 条 (jō) có nghĩa là "mệnh đề" hoặc "điều kiện" và 件 (ken) có nghĩa là "chủ đề" hoặc "trường hợp". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "điều kiện" hoặc "thuật ngữ". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, hợp đồng và đàm phán, đề cập đến các điều kiện phải được đáp ứng để một thỏa thuận được thực hiện hoặc duy trì.

Viết tiếng Nhật - (条件) jyouken

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (条件) jyouken:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (条件) jyouken

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

条件; ルール; 規則; 規定; 規約; 条項; 条件式; 条件文; 条件分岐

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 条件

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じょうけん jyouken

Câu ví dụ - (条件) jyouken

Dưới đây là một số câu ví dụ:

有利な条件で取引を行う。

Yuuri na jouken de torihiki wo okonau

Kinh doanh trên các điều khoản thuận lợi.

Giao dịch theo các điều khoản có lợi.

  • 有利な - lợi ích
  • 条件 - condição
  • で - trong, với
  • 取引 - đàm phán, giao dịch
  • を - Título do objeto direto
  • 行う - thực hiện

過半数の票を獲得することが勝利の条件です。

Kahansū no hyō o kakutoku suru koto ga shōri no jōken desu

Giành được nhiều phiếu bầu nhất là điều kiện chiến thắng.

  • 過半数 - nghĩa là "đa số" trong tiếng Nhật.
  • の - Artigo
  • 票 - "votos" em japonês é "投票"
  • を - Thành phần chỉ định vị trí của câu.
  • 獲得する - 動詞 que significa "obter" ou "conquistar" em japonês.
  • ことが - hạt cho biết rằng động từ trước đó là chủ đề của câu.
  • 勝利 - Nghĩa là "chiến thắng" trong tiếng Nhật.
  • の - Artigo
  • 条件 - isso significa "condição" em japonês.
  • です - 動詞 "です" を日本語に翻訳すると、文が現在形で肯定形であることを示します。

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 条件 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

先着

Kana: せんちゃく

Romaji: senchaku

Nghĩa:

lần đầu tiên đến

破棄

Kana: はき

Romaji: haki

Nghĩa:

thu hồi; hủy bỏ; phá vỡ (ví dụ: hiệp ước)

議決

Kana: ぎけつ

Romaji: giketsu

Nghĩa:

nghị quyết; phán quyết; bỏ phiếu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "điều kiện; điều kiện" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "điều kiện; điều kiện" é "(条件) jyouken". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(条件) jyouken", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
条件