Bản dịch và Ý nghĩa của: 材料 - zairyou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 材料 (zairyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: zairyou
Kana: ざいりょう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Thành phần; vật liệu
Ý nghĩa tiếng Anh: ingredients;material
Definição: Định nghĩa: Nguyên liệu và các mảnh ghép để làm đồ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (材料) zairyou
材料 (ざいりょう, zairyō) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "vật liệu" hoặc "thành phần". Từ này được hình thành bởi hai kanjis: (zai) có nghĩa là "vật liệu" và 料 (ryō) có nghĩa là "thành phần". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết là "" ở Kanji. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực, chẳng hạn như công thức nấu ăn, cũng như bối cảnh xây dựng, chẳng hạn như chọn vật liệu để xây dựng một ngôi nhà.Viết tiếng Nhật - (材料) zairyou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (材料) zairyou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (材料) zairyou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
素材; 材質; 素材料; 原料; 材; 材料品
Các từ có chứa: 材料
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ざいりょう zairyou
Câu ví dụ - (材料) zairyou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
材料が揃っているか確認してください。
Zairyou ga sorotte iru ka kakunin shite kudasai
Vui lòng kiểm tra xem tất cả các tài liệu có sẵn.
Hãy chắc chắn rằng các tài liệu có sẵn.
- 材料 (zairyou) - material
- が (ga) - artigo indicando o sujeito de uma frase
- 揃っている (sorotteiru) - để hoàn chỉnh, để sẵn sàng
- か (ka) - hạt chỉ một câu hỏi
- 確認してください (kakunin shite kudasai) - xin vui lòng xác nhận
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 材料 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Thành phần; vật liệu" é "(材料) zairyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![材料](https://skdesu.com/nihongoimg/2693-2991/1.png)