Bản dịch và Ý nghĩa của: 朽ちる - kuchiru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 朽ちる (kuchiru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kuchiru

Kana: くちる

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

朽ちる

Bản dịch / Ý nghĩa: thối rữa

Ý nghĩa tiếng Anh: to rot

Definição: Định nghĩa: Các vật phẩm lão hóa hoặc hủy hoại và trở nên vô dụng. _sự suy tàn; hủy hoại._

Giải thích và từ nguyên - (朽ちる) kuchiru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thối" hoặc "phân tách". Nó bao gồm các ký tự, có nghĩa là "thối" hoặc "phân tách" và る, đó là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động hoặc trạng thái. Nguồn gốc từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi động từ được sử dụng để mô tả sự suy giảm của các vật thể gỗ hoặc giấy. Theo thời gian, việc sử dụng từ được mở rộng để bao gồm sự phân hủy của chất hữu cơ nói chung. Ngày nay, nó là một từ phổ biến trong từ vựng của Nhật Bản và thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến tự nhiên, chẳng hạn như sự phân hủy của lá hoặc thân cây.

Viết tiếng Nhật - (朽ちる) kuchiru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (朽ちる) kuchiru:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (朽ちる) kuchiru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

朽ち果てる; 腐る; 腐朽する; 腐敗する; 腐食する; 腐臭する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 朽ちる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: くちる kuchiru

Câu ví dụ - (朽ちる) kuchiru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

木は朽ちる。

Ki wa kuchiru

Gỗ rot.

Cây phân rã.

  • 木 - "árvore" có nghĩa là "木" trong tiếng Nhật.
  • は - là một hạt ngữ pháp chỉ đề cập đến chủ đề của câu, trong trường hợp này là "cây".
  • 朽ちる - đó là một động từ có nghĩa là "thối rữa" hoặc "phân hủy".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 朽ちる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: あく

Romaji: aku

Nghĩa:

xấu; độc ác

基準

Kana: きじゅん

Romaji: kijyun

Nghĩa:

tiêu chuẩn; căn cứ; tiêu chuẩn; tiêu chuẩn

外部

Kana: がいぶ

Romaji: gaibu

Nghĩa:

bên ngoài; bên ngoài

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thối rữa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thối rữa" é "(朽ちる) kuchiru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(朽ちる) kuchiru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
朽ちる