Bản dịch và Ý nghĩa của: 札 - satsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 札 (satsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: satsu

Kana: さつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: ghi chú; tiền giấy

Ý nghĩa tiếng Anh: note;paper money

Definição: Định nghĩa: Đề cập đến giấy tờ và tiền xu.

Giải thích và từ nguyên - (札) satsu

(Fuda) là một từ tiếng Nhật có thể có ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những mảnh gỗ hoặc tre nhỏ trong đó tên của người hoặc đồ vật được viết để nhận dạng. Theo thời gian, từ này được sử dụng để chỉ thẻ, vé, nhãn và ghi chú nói chung. Trong tiếng Nhật đương đại, có thể được sử dụng để chỉ ghi chú tiền, thẻ tín dụng, danh thiếp, nhãn giá, trong số những người khác. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các thành ngữ, chẳng hạn như 札束 (fudasooku), có nghĩa là "thợ xây" và 札幌 (Sapporo), là tên của một thành phố ở phía bắc Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (札) satsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (札) satsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (札) satsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

券; チケット; 票; タグ; カード

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

名札

Kana: なふだ

Romaji: nafuda

Nghĩa:

Tên tấm; thẻ tên

改札

Kana: かいさつ

Romaji: kaisatsu

Nghĩa:

kiểm tra vé

Các từ có cách phát âm giống nhau: さつ satsu

Câu ví dụ - (札) satsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

札束を持っています。

Fudasoku wo motteimasu

Tôi có một gói ghi chú.

Tôi có một wad.

  • 札束 - "maço de dinheiro" được dịch sang tiếng Việt là "đống tiền".
  • を - Thành phần chỉ định vị trí của câu.
  • 持っています - động từ "motsu" được bẻ theo thì hiện tại là "motsu", có nghĩa là "có" hoặc "nắm giữ".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

お祖父さん

Kana: おじいさん

Romaji: ojiisan

Nghĩa:

bà ngoại; Ông già

会話

Kana: かいわ

Romaji: kaiwa

Nghĩa:

cuộc hội thoại

命令

Kana: めいれい

Romaji: meirei

Nghĩa:

đặt hàng; yêu cầu; Án Lệnh; chỉ thị; (Phần mềm) Hướng dẫn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ghi chú; tiền giấy" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ghi chú; tiền giấy" é "(札) satsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(札) satsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
札