Bản dịch và Ý nghĩa của: 本音 - honne

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 本音 (honne) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: honne

Kana: ほんね

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

本音

Bản dịch / Ý nghĩa: ý định thực tế; lý do

Ý nghĩa tiếng Anh: real intention;motive

Definição: Định nghĩa: cảm xúc và suy nghĩ chân thật. Sự thật không dối trá.

Giải thích và từ nguyên - (本音) honne

本音 (ほんね) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ý kiến ​​thực sự" hoặc "ý định thực sự". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: 本 (hon) có nghĩa là "thật" hoặc "thực" và 音 (ne) có nghĩa là "âm thanh" hoặc "giọng nói". Ý tưởng đằng sau từ này là ý kiến ​​hoặc ý định thực sự của ai đó giống như âm thanh phát ra từ miệng của bạn, nghĩa là, đó là thứ không thể bị che giấu hoặc ngụy trang. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh mà ai đó dự kiến ​​sẽ bày tỏ ý kiến ​​thực sự của họ, như trong các cuộc thảo luận hoặc đàm phán.

Viết tiếng Nhật - (本音) honne

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (本音) honne:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (本音) honne

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

本心; 本来の気持ち; 本当の気持ち

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 本音

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほんね honne

Câu ví dụ - (本音) honne

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 本音 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

拝借

Kana: はいしゃく

Romaji: haishaku

Nghĩa:

cho vay

衆議院

Kana: しゅうぎいん

Romaji: shuugiin

Nghĩa:

Buồng thấp; Phòng đại biểu

印鑑

Kana: いんかん

Romaji: inkan

Nghĩa:

con tem; con tem

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ý định thực tế; lý do" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ý định thực tế; lý do" é "(本音) honne". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(本音) honne", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
本音