Bản dịch và Ý nghĩa của: 本能 - honnou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 本能 (honnou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: honnou

Kana: ほんのう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

本能

Bản dịch / Ý nghĩa: bản năng

Ý nghĩa tiếng Anh: instinct

Definição: Định nghĩa: Các động cơ cơ bản cho cảm xúc và hành động mà chúng ta được sinh ra với.

Giải thích và từ nguyên - (本能) honnou

本能 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 本 (Hon) có nghĩa là "gốc" hoặc "gốc" và 能 (nu) có nghĩa là "kỹ năng" hoặc "công suất". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "bản năng" hoặc "sự thúc đẩy tự nhiên". Từ này thường được sử dụng để mô tả các hành vi hoặc hành động được thực hiện mà không cần suy nghĩ có ý thức, nhưng được hướng dẫn bởi một lực lượng bên trong. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học và triết học để mô tả bản chất con người và động vật.

Viết tiếng Nhật - (本能) honnou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (本能) honnou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (本能) honnou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

本性; 本質; 本能力; 本能反応; 野生本能; 生存本能; 繁殖本能; 欲求本能; 動物本能; 本能的な; 本能に従う; 本能的反応.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 本能

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほんのう honnou

Câu ví dụ - (本能) honnou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

本能に従って行動する。

Hon'nō ni shitagatte kōdō suru

Hành động theo bản năng.

Hành động theo bản năng.

  • 本能に - "bản năng"
  • 従って - seguir -> seguir
  • 行動する - "agir" --> "agir"
Translation - Tradução "Hành động theo bản năng".

獲物を追いかけるのは猟師の本能だ。

Kamimono wo oikakeru no wa ryoushi no honnou da

Săn mồi là bản năng của một thợ săn.

Đó là bản năng của thợ săn đuổi theo con mồi của mình.

  • 獲物 (えもの) - pegada
  • を - Título do objeto
  • 追いかける (おいかける) - đuổi theo
  • のは - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 猟師 (りょうし) - thợ săn
  • の - Cerimônia de posse
  • 本能 (ほんのう) - bản năng
  • だ (だ) - động từ "ser" trong hiện tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 本能 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

費用

Kana: ひよう

Romaji: hiyou

Nghĩa:

trị giá; chi phí

推測

Kana: すいそく

Romaji: suisoku

Nghĩa:

đoán; phỏng đoán

盗み

Kana: ぬすみ

Romaji: nusumi

Nghĩa:

trộm cắp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bản năng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bản năng" é "(本能) honnou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(本能) honnou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
本能