Bản dịch và Ý nghĩa của: 本物 - honmono

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 本物 (honmono) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: honmono

Kana: ほんもの

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

本物

Bản dịch / Ý nghĩa: vật phẩm chính hãng

Ý nghĩa tiếng Anh: genuine article

Definição: Định nghĩa: Là hoặc thực thể chính. Một cái gì đó thực sự, không phải là bản sao hoặc nói dối.

Giải thích và từ nguyên - (本物) honmono

本物 Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "đúng" hoặc "chính hãng". Từ này bao gồm hai kanjis: "" có nghĩa là "gốc" hoặc "gốc" và "" có nghĩa là "điều" hoặc "đối tượng". Sự kết hợp của hai kanjis này cho thấy một cái gì đó xác thực và có một cơ sở vững chắc. Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó xác thực hoặc chân thật, chẳng hạn như một sản phẩm chất lượng cao hoặc một người trung thực và chân thành. Trong một số bối cảnh, từ này cũng có thể được sử dụng để đề cập đến một cái gì đó là thật hoặc cụ thể, trái ngược với một cái gì đó là tưởng tượng hoặc hư cấu.

Viết tiếng Nhật - (本物) honmono

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (本物) honmono:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (本物) honmono

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

真物; 本格品; 本来品; 本来物; 本物質; 本物品; 本物的; 本物志向; 本物志向性; 本物志向的; 本物志向性の; 本物志向の; 本物志向的な; 本物志向性のある; 本物志向ある.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 本物

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほんもの honmono

Câu ví dụ - (本物) honmono

Dưới đây là một số câu ví dụ:

本物の品質を持つ製品が欲しいです。

Honmono no hinshitsu wo motsu seihin ga hoshii desu

Tôi muốn một sản phẩm có chất lượng thực sự.

  • 本物の品質を持つ - chất lượng chân thực
  • 製品 - sản phẩm
  • 欲しい - sự mong muốn
  • です - là.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 本物 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: ふえ

Romaji: fue

Nghĩa:

ống sáo; đường ống

歯車

Kana: はぐるま

Romaji: haguruma

Nghĩa:

bánh răng

行事

Kana: ぎょうじ

Romaji: gyouji

Nghĩa:

sự kiện; chức năng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vật phẩm chính hãng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vật phẩm chính hãng" é "(本物) honmono". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(本物) honmono", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
本物