Bản dịch và Ý nghĩa của: 本格 - honkaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 本格 (honkaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: honkaku

Kana: ほんかく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

本格

Bản dịch / Ý nghĩa: tài sản; quy tắc cơ bản

Ý nghĩa tiếng Anh: propriety;fundamental rules

Definição: Định nghĩa: "Một người mà không dễ chơi và có kỹ năng trong khả năng của mình. Một người chuyên nghiệp, sâu sắc và có kỹ năng xuất sắc."

Giải thích và từ nguyên - (本格) honkaku

本格 (ほんかく) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 本 (hon) nghĩa là "thật" hoặc "chính hãng" và 格 (kaku) nghĩa là "tiêu chuẩn" hoặc "chất lượng". Cùng với nhau, những chữ Hán này tạo thành từ 本格 có thể được dịch là "xác thực" hoặc "chính hãng" liên quan đến thứ gì đó đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao. Từ này thường được sử dụng để mô tả điều gì đó được thực hiện theo các quy tắc hoặc truyền thống đã được thiết lập, chẳng hạn như phong cách nấu ăn hoặc võ thuật. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này có từ thời Heian (794-1185) ở Nhật Bản, khi từ "kaku" được dùng để chỉ một hệ thống xếp hạng xã hội dựa trên cấp bậc. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm ý tưởng về "tiêu chuẩn" hoặc "chất lượng" và từ "hon" được thêm vào để nhấn mạnh tính xác thực hoặc tính chân thực.

Viết tiếng Nhật - (本格) honkaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (本格) honkaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (本格) honkaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

正統; 本家; 本来; 本式; 本格的

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 本格

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほんかく honkaku

Câu ví dụ - (本格) honkaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 本格 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

始める

Kana: はじめる

Romaji: hajimeru

Nghĩa:

bắt đầu

Kana: おとこ

Romaji: otoko

Nghĩa:

Đàn ông

方策

Kana: ほうさく

Romaji: housaku

Nghĩa:

phẳng; chính sách

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tài sản; quy tắc cơ bản" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tài sản; quy tắc cơ bản" é "(本格) honkaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(本格) honkaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
本格