Bản dịch và Ý nghĩa của: 本国 - hongoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 本国 (hongoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hongoku

Kana: ほんごく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

本国

Bản dịch / Ý nghĩa: đất nước của bạn

Ý nghĩa tiếng Anh: one's own country

Definição: Định nghĩa: Về đất nước này. Hoặc công dân của đất nước này.

Giải thích và từ nguyên - (本国) hongoku

本国 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 本 (Hon) có nghĩa là "nguồn gốc" hoặc "quốc gia bản địa" và 国 (kuni) có nghĩa là "quốc gia". Do đó, ý nghĩa của 本国 là "quê hương" hoặc "quốc gia xuất xứ". Từ này thường được sử dụng để chỉ quốc gia xuất xứ của một người hoặc công ty. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi thuật ngữ Honkoku được sử dụng để chỉ nhà của một người hoặc quê hương. Theo thời gian, từ phát triển thành Honkoku và sau đó là hình thức hiện tại, 本.

Viết tiếng Nhật - (本国) hongoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (本国) hongoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (本国) hongoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

自国; 国内; 内国; 国土; 国内の; 国内の自分の; 自分の国; 自分の国内; 国内の自己の; 自己の国; 自己の国内; 本国の; 本国内の; 本国の自分の; 本国の自己の.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 本国

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほんごく hongoku

Câu ví dụ - (本国) hongoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

本国の文化は多様で美しいです。

Honkoku no bunka wa tayou de utsukushii desu

Nền văn hóa nước nhà đa dạng và tươi đẹp.

  • 本国 - "Quốc gia xuất xứ" hoặc "quê hương".
  • の - palavra que indica posse ou vencimento.
  • 文化 - đề cập đến văn hóa của một dân tộc hoặc quốc gia.
  • は - hạt cho biết chủ đề chính của câu.
  • 多様 - có nghĩa là "đa dạng" hoặc "đa phong cách".
  • で - hạt định nghĩa phương pháp hoặc cách thức mà cái gì được thực hiện.
  • 美しい - tuyết
  • です - động từ "là" trong hình thức lịch sự hoặc trang trọng.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 本国 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

受付

Kana: うけつけ

Romaji: uketsuke

Nghĩa:

Nhập cảnh: Biên lai; chấp thuận; quầy tiếp tân); Quầy cung cấp thông tin.

小説

Kana: しょうせつ

Romaji: shousetsu

Nghĩa:

lãng mạn; lịch sử

意地悪

Kana: いじわる

Romaji: ijiwaru

Nghĩa:

độc hại; gắt gỏng; tàn nhẫn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đất nước của bạn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đất nước của bạn" é "(本国) hongoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(本国) hongoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
本国