Bản dịch và Ý nghĩa của: 本体 - hontai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 本体 (hontai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hontai

Kana: ほんたい

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

本体

Bản dịch / Ý nghĩa: chất; Hình thức thực tế; tôn thờ

Ý nghĩa tiếng Anh: substance;real form;object of worship

Definição: Định nghĩa: trung tâm hoặc phần chính của cái gì đó.

Giải thích và từ nguyên - (本体) hontai

本体 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 本 (Hon) có nghĩa là "cuốn sách" hoặc "gốc" và 体 (Tai) có nghĩa là "cơ thể" hoặc "chất". Cùng nhau, những kanjis này tạo thành từ có thể được dịch là "cơ thể chính", "bản chất" hoặc "chất cơ bản". Ví dụ, trong bối cảnh điện tử, nó đề cập đến cơ thể chính của một thiết bị, chẳng hạn như thân của điện thoại di động hoặc trò chơi video. Trong bối cảnh triết học, có thể được sử dụng để đề cập đến bản chất hoặc chất cơ bản của một thứ gì đó, chẳng hạn như bản chất con người hoặc chính thực tế. Nói tóm lại, 本体 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cơ thể chính", "bản chất" hoặc "chất cơ bản", và được sáng tác bởi kanjis 本 và.

Viết tiếng Nhật - (本体) hontai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (本体) hontai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (本体) hontai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

本体; ボディ; 本体部分; 本体部; 本体機; 本体装置; 本体筐体; 本体本; 本体器; 本体本体; 本体本部; 本体本身; 本体本体部; 本体本体部分; 本体本体機; 本体本体装置; 本体本体筐体; 本体本体器; 本体物; 本体本物; 本体本体物; 本体製品; 本体本製品; 本体本体製品.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 本体

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほんたい hontai

Câu ví dụ - (本体) hontai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 本体 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

記念

Kana: きねん

Romaji: kinen

Nghĩa:

Lễ ăn mừng; ký ức

伊井

Kana: いい

Romaji: ii

Nghĩa:

cái đó; Nước Ý

交替

Kana: こうたい

Romaji: koutai

Nghĩa:

xen kẽ; thay đổi; sự cứu tế; tiếp sức; thay đổi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chất; Hình thức thực tế; tôn thờ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chất; Hình thức thực tế; tôn thờ" é "(本体) hontai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(本体) hontai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
本体