Bản dịch và Ý nghĩa của: 本人 - honnin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 本人 (honnin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: honnin

Kana: ほんにん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

本人

Bản dịch / Ý nghĩa: bản thân người đó

Ý nghĩa tiếng Anh: the person himself

Definição: Định nghĩa: tôi chính tôi.

Giải thích và từ nguyên - (本人) honnin

本人 (honnin) là một từ tiếng Nhật có thể được dịch sang tiếng Anh là "người của chính mình" hoặc "bản thân tôi". Từ này được tạo thành từ hai ký tự kanji: 本 (hon) có nghĩa là "nguyên bản" hoặc "sự thật" và 人 (nin) có nghĩa là "người". Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi thuật ngữ honnin được dùng để chỉ một cá nhân là chủ sở hữu thực sự của một vùng đất hoặc tài sản. Theo thời gian, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ chính người đó, đặc biệt là trong các tài liệu chính thức hoặc trong các tình huống trang trọng. Ngày nay, từ honnin thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc quan liêu, chẳng hạn như trong các tài liệu nhận dạng hoặc hợp đồng, để chỉ ra danh tính của người được đề cập.

Viết tiếng Nhật - (本人) honnin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (本人) honnin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (本人) honnin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

自分; 自己; 自身

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 本人

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほんにん honnin

Câu ví dụ - (本人) honnin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

本人は自分自身を知ることが大切だ。

Honjin wa jibun jishin o shiru koto ga taisetsu da

Điều quan trọng là một người phải biết chính mình.

Điều quan trọng là người đó biết mình.

  • 本人 - đồng nghĩa với "chính tôi" hoặc "chính cá nhân".
  • は - Marcador de tópico, que indica o assunto da frase.
  • 自分自身 - nghĩa là "chính bản thân" hoặc "bản thân".
  • を - phần tử túc từ, chỉ địa danh của hành động.
  • 知る - động từ có nghĩa là "biết" hoặc "hiểu".
  • こと - danh từ chỉ một hành động hoặc một sự việc.
  • が - hạt từ ngữ thể hiện người thực hiện hành động.
  • 大切 - adjetivo que significa "importante" ou "valioso".
  • だ - động từ chỉ sự tồn tại hoặc danh tính.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 本人 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

対処

Kana: たいしょ

Romaji: taisho

Nghĩa:

đối phó với; để lãnh đạo

開通

Kana: かいつう

Romaji: kaitsuu

Nghĩa:

khai mạc; Mở

図書

Kana: としょ

Romaji: tosho

Nghĩa:

sách

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bản thân người đó" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bản thân người đó" é "(本人) honnin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(本人) honnin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
本人