Bản dịch và Ý nghĩa của: 本の - honno

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 本の (honno) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: honno

Kana: ほんの

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

本の

Bản dịch / Ý nghĩa: chỉ là; chỉ; chỉ

Ý nghĩa tiếng Anh: mere;only;just

Definição: Định nghĩa: Uma livro usado para leitura ou pesquisa.

Giải thích và từ nguyên - (本の) honno

Từ tiếng Nhật "" bao gồm hai kanjis: "" "có nghĩa là" cuốn sách "và" "" là một hạt sở hữu, chỉ ra rằng một cái gì đó thuộc về một cái gì đó hoặc ai đó. Do đó, "" "có thể được dịch là" từ cuốn sách "hoặc" thuộc về cuốn sách ". Từ nguyên của Kanji "" "bắt nguồn từ thời Nara (710-794), khi nó được sử dụng để thể hiện ý tưởng về" gốc "hoặc" cơ sở ". Theo thời gian, nó được sử dụng để đại diện cho ý tưởng về "cuốn sách" hoặc "tài liệu", có lẽ là do sự liên kết của nó với ý tưởng về "cơ sở" hoặc "nền tảng" của kiến ​​thức. Đã là hạt "" "bắt nguồn từ một hình thức cổ xưa của người Nhật được gọi là" Man'yōgana ", sử dụng các ký tự Trung Quốc để đại diện cho âm thanh của Nhật Bản. Tại thời điểm này, hạt "" "được viết bằng kanji" ", có nghĩa là" từ "hoặc" thuộc về ". Theo thời gian, hình dạng của Kanji đã được đơn giản hóa thành "" hiện tại. Nói tóm lại, "本" là một biểu thức cho thấy sự sở hữu hoặc thuộc về một cái gì đó liên quan đến một cuốn sách.

Viết tiếng Nhật - (本の) honno

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (本の) honno:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (本の) honno

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

書籍の; 書物の; 本籍の; 本文の; 本題の

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 本の

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほんの honno

Câu ví dụ - (本の) honno

Dưới đây là một số câu ví dụ:

饂飩は日本の伝統的な食べ物です。

Udon wa Nihon no dentō teki na tabemono desu

Udon là một món ăn truyền thống của Nhật Bản.

Udon là một món ăn truyền thống của Nhật Bản.

  • 饂飩 - Udon, một loại mì Nhật Bản
  • は - Artigo
  • 日本 - Nhật Bản
  • の - Artigo possessivo
  • 伝統的な - tradicional
  • 食べ物 - đồ ăn
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

醤油は日本の伝統的な調味料です。

Shouyu wa Nihon no dentouteki na choumiryou desu

Nước tương là một loại gia vị truyền thống của Nhật Bản.

  • 醤油 - molho de soja
  • は - Título do tópico
  • 日本 - Japão
  • の - hạt sở hữu
  • 伝統的な - tradicional
  • 調味料 - choumiryou (condimento)
  • です - là (động từ là)

風俗は日本の文化の一部です。

Fūzoku wa Nihon no bunka no ichibu desu

Hải quan là một phần của văn hóa Nhật Bản.

  • 風俗 - trajes/tradições
  • は - Título do tópico
  • 日本 - Nhật Bản
  • の - Cerimônia de posse
  • 文化 - văn hóa
  • の - Cerimônia de posse
  • 一部 - parte
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

鉄道は日本の交通手段の一つです。

Tetsudou wa Nihon no koutsu shudan no hitotsu desu

Các đường sắt là một trong những phương tiện vận chuyển của Nhật Bản.

Đường sắt là một trong những phương tiện giao thông của Nhật Bản.

  • 鉄道 - "ferrovia" em japonês é 鉄道 (tetsudou).
  • は - é uma partícula gramatical japonesa que indica o tópico da frase, neste caso, "ferrovia".
  • 日本 - significa "日本" em japonês.
  • の - é uma partícula gramatical japonesa que indica posse ou pertencimento, neste caso, "do Japão".
  • 交通手段 - meio de transporte
  • の - novamente, indica posse ou pertencimento, neste caso, "de meio de transporte".
  • 一つ - Significa "um" em japonês, neste caso, "um dos meios de transporte".
  • です - é uma forma educada de dizer "lugar" em japonês.

衆議院は日本の国会の一つです。

Shugiin wa Nihon no kokkai no hitotsu desu

Hạ viện là một trong những ngôi nhà của quốc hội Nhật Bản.

Hạ viện là một trong những chế độ ăn kiêng của Nhật Bản.

  • 衆議院 - Hạ Nghị Viện
  • は - Título do tópico
  • 日本 - Japão
  • の - Cerimônia de posse
  • 国会 - Quốc hội (Parliament)
  • の - Cerimônia de posse
  • 一つ - một
  • です -

製造業は日本の経済にとって重要な役割を果たしています。

Seizōgyō wa Nihon no keizai ni totte jūyōna yakuwari o hatashite imasu

Ngành sản xuất đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Nhật Bản.

Ngành sản xuất đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Nhật Bản.

  • 製造業 - Ngành công nghiệp chế biến.
  • は - Partópico do Documento
  • 日本の - Para o Japão
  • 経済にとって - Para a economia - Đối với nền kinh tế
  • 重要な - Importante
  • 役割を果たしています - Joga um papel

製鉄は日本の重要な産業の一つです。

Seitetsu wa Nihon no juuyou na sangyou no hitotsu desu

Sản xuất thép là một trong những ngành công nghiệp quan trọng của Nhật Bản.

Luyện thép là một trong những ngành công nghiệp quan trọng ở Nhật Bản.

  • 製鉄 (せいてつ) - siderurgia
  • は - Título do tópico
  • 日本 (にほん) - Nhật Bản
  • の - Cerimônia de posse
  • 重要な (じゅうような) - quan trọng
  • 産業 (さんぎょう) - công nghiệp
  • の - Cerimônia de posse
  • 一つ (ひとつ) - một
  • です - động từ "ser"

茶の湯は日本の伝統的な茶道の儀式です。

Chanoyu wa Nihon no dentōteki na sadō no gishiki desu

Chanoyu là một nghi lễ truyền thống của nghi lễ trà Nhật Bản.

Canoyu là một nghi lễ trà đạo truyền thống của Nhật Bản.

  • 茶の湯 (Chanoyu) - Lễ trà
  • は (wa) - Palavra que indica o assunto da frase
  • 日本 (Nihon) - Nhật Bản
  • の (no) - Substantivo que indica posse ou relação.
  • 伝統的な (dentōteki na) - Truyên thông
  • 茶道 (chadō) - Caminho do chá
  • の (no) - Substantivo que indica posse ou relação.
  • 儀式 (gishiki) - Lễ nghi, nghi lễ
  • です (desu) - Forma educada de ser/estar -> Cách lịch sự để tồn tại.

竹は日本の伝統的な素材です。

Take wa Nihon no dentō-teki na sozai desu

Trẻ treo là một vạ̣t liệu truyền thống tại Nhạ̣t Bản.

Tre là một vật liệu truyền thống của Nhật Bản.

  • 竹 (take) - bambu -> trẻ em tiếng Việt
  • は (wa) - Artigo
  • 日本 (nihon) - Significa "Japão" em japonês.
  • の (no) - Artigo possessivo
  • 伝統的な (dentōteki na) - adjetivo que significa "tradicional" -> "tradicional"
  • 素材 (sozai) - significa "material" em japonês - 材料 (zairyō)
  • です (desu) - động từ "là" trong hiện tại

短歌を詠むことは日本の伝統的な文化です。

Tanka wo utamu koto wa Nihon no dentōteki na bunka desu

Sáng tác tanka là một nét văn hóa truyền thống của Nhật Bản.

Viết tanka là một nét văn hóa truyền thống của Nhật Bản.

  • 短歌 - um tipo de poema japonês com 31 sílabas
  • を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 詠む - declamar
  • こと - substantivo que indica uma ação ou evento
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 日本 - Nhật Bản
  • の - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
  • 伝統的な - adjetivo que significa "tradicional" -> "tradicional"
  • 文化 - văn hóa
  • です - động từ "ser" trong thì hiện tại khẳng định

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 本の sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

成果

Kana: せいか

Romaji: seika

Nghĩa:

Kết quả; hoa quả

Kana: よめ

Romaji: yome

Nghĩa:

Cô dâu; con dâu

幹部

Kana: かんぶ

Romaji: kanbu

Nghĩa:

sự quản lý; Nhân viên (giám đốc điều hành); lãnh đạo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chỉ là; chỉ; chỉ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chỉ là; chỉ; chỉ" é "(本の) honno". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(本の) honno", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
本の