Bản dịch và Ý nghĩa của: 末期 - maki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 末期 (maki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: maki

Kana: まっき

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

末期

Bản dịch / Ý nghĩa: đóng năm (kỳ ngày); Bước cuối cùng

Ý nghĩa tiếng Anh: closing years (period days);last stage

Definição: Định nghĩa: Phần cuối cùng của một câu hoặc đoạn văn.

Giải thích và từ nguyên - (末期) maki

末期 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 末 (matsu) có nghĩa là "kết thúc" hoặc "cuối cùng" và 期 (ki) có nghĩa là "thời kỳ" hoặc "thời gian xác định". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ 末期 (matsuki) có thể được dịch là "giai đoạn cuối" hoặc "giai đoạn cuối cùng". Từ này thường được dùng để chỉ giai đoạn cuối của một căn bệnh hoặc quá trình lịch sử.

Viết tiếng Nhật - (末期) maki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (末期) maki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (末期) maki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

終末; 終期; 終焉; 終局; 終止; 終わりの期間; 終末期; 終末時代; 終末期の; 終末的; 終末論的.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 末期

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: まっき maki

Câu ví dụ - (末期) maki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

末期がんは治療が難しい病気です。

Matsuki gan wa chiryou ga muzukashii byouki desu

Ung thư giai đoạn cuối là căn bệnh khó điều trị.

Ung thư kỳ cuối là căn bệnh khó chữa.

  • 末期がん - ung thư giai đoạn tiên tiến
  • 治療 - sự đối xử
  • 難しい - khó khăn
  • 病気 - bệnh

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 末期 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

代わり

Kana: かわり

Romaji: kawari

Nghĩa:

thay thế; Dân chủ; Ủy quyền; thay thế; sự cứu tế; đền bù; Giúp đỡ thứ hai

運輸

Kana: うんゆ

Romaji: unyu

Nghĩa:

transporte

仕組み

Kana: しくみ

Romaji: shikumi

Nghĩa:

kế hoạch; phẳng; kịch bản; giả tạo; sự thi công; sắp xếp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đóng năm (kỳ ngày); Bước cuối cùng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đóng năm (kỳ ngày); Bước cuối cùng" é "(末期) maki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(末期) maki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
末期