Bản dịch và Ý nghĩa của: 未開 - mikai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 未開 (mikai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: mikai

Kana: みかい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

未開

Bản dịch / Ý nghĩa: vùng đất hoang vu; khu vực tụt hậu; không văn minh

Ý nghĩa tiếng Anh: savage land;backward region;uncivilized

Definição: Định nghĩa: áreas e povos incivilizados.

Giải thích và từ nguyên - (未開) mikai

開開 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 未 (mi) có nghĩa là "không" hoặc "chưa" và 開 (kai) có nghĩa là "mở". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ có thể được dịch là "không mở" hoặc "không phát triển". Trong văn hóa Nhật Bản, từ này thường được sử dụng để chỉ các quốc gia hoặc khu vực được coi là kém phát triển hoặc bị trì hoãn liên quan đến Nhật Bản. Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng để mô tả những người được coi là thiếu hiểu biết hoặc không có văn hóa. Mặc dù từ 未 có ý nghĩa tiêu cực, nhưng điều quan trọng cần nhớ là nó được sử dụng để mô tả một điều kiện hiện tại chứ không phải là một tính năng vốn có. Do đó, có thể một quốc gia hoặc người được coi là "không mở" có thể phát triển và trở nên tiên tiến hơn trong tương lai.

Viết tiếng Nhật - (未開) mikai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (未開) mikai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (未開) mikai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

未開; 未開拓; 未開発; 未開化

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 未開

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: みかい mikai

Câu ví dụ - (未開) mikai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 未開 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

轢く

Kana: ひく

Romaji: hiku

Nghĩa:

vượt qua ai đó (có xe); hạ gục ai đó

整列

Kana: せいれつ

Romaji: seiretsu

Nghĩa:

đứng thành hàng; tạo thành một dòng

帰り

Kana: かえり

Romaji: kaeri

Nghĩa:

trở lại; trở lại

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vùng đất hoang vu; khu vực tụt hậu; không văn minh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vùng đất hoang vu; khu vực tụt hậu; không văn minh" é "(未開) mikai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(未開) mikai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
未開