Bản dịch và Ý nghĩa của: 未知 - michi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 未知 (michi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: michi

Kana: みち

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

未知

Bản dịch / Ý nghĩa: vẫn chưa biết

Ý nghĩa tiếng Anh: not yet known

Definição: Định nghĩa: O que eu não entendo. Um estado em que o conhecimento ou a informação não são claros.

Giải thích và từ nguyên - (未知) michi

未知 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chưa biết" hoặc "không chắc chắn". Nó bao gồm các ký tự "" "có nghĩa là" không "hoặc" không "và" "có nghĩa là" biết "hoặc" biết ". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi ngôn ngữ Nhật Bản bắt đầu phát triển và phân biệt chính nó với người Trung Quốc. Từ 未知 thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học hoặc khám phá để chỉ các khu vực hoặc hiện tượng chưa được phát hiện hoặc hiểu hoàn toàn.

Viết tiếng Nhật - (未知) michi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (未知) michi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (未知) michi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

未知数; 未知の; 未知のまま; 未知の領域; 未知の世界

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 未知

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: みち michi

Câu ví dụ - (未知) michi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この領域にはまだ未知のことがたくさんある。

Kono ryōiki ni wa mada michi no koto ga takusan aru

Vẫn còn rất nhiều điều chưa biết trong lĩnh vực này.

Vẫn còn nhiều điều chưa biết trong lĩnh vực này.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 領域 - substantivo que significa "área", "domínio" ou "campo"
  • に - uma
  • はまだ - ainda
  • 未知 - "desconhecido" - "chưa biết" "ignorado" - "bị bỏ qua"
  • の - partícula que indica posse ou pertencimento
  • こと - substantivo que significa "điều", "sự thật" hoặc "sự kiện"
  • が - artigo
  • たくさん - advérbio que significa "muito" ou "muitos" -> rất
  • ある - verbo que significa "existir" ou "estar presente" - verbo que significa "existir" ou "estar presente"

未知の世界に踏み出す勇気を持っている。

Michi no sekai ni fumidasu yuuki wo motte iru

Tôi có can đảm để bước một bước vào một thế giới chưa biết.

Tôi có can đảm để bước vào một thế giới chưa biết.

  • 未知の世界 - mundo desconhecido.
  • に - Chỉ mục của hành động.
  • 踏み出す - palavra "avanzar".
  • 勇気 - tấm lòng.
  • を - "Objeto direto" significa "tân subiecte".
  • 持っている - ter --> ter

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 未知 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

負け

Kana: まけ

Romaji: make

Nghĩa:

đánh bại; sự mất mát; Mất (một trò chơi)

調べ

Kana: しらべ

Romaji: shirabe

Nghĩa:

sự chuẩn bị; cuộc điều tra; điều tra

細菌

Kana: さいきん

Romaji: saikin

Nghĩa:

Bacilus; vi khuẩn; mầm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vẫn chưa biết" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vẫn chưa biết" é "(未知) michi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(未知) michi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
未知