Bản dịch và Ý nghĩa của: 未熟 - mijyuku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 未熟 (mijyuku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: mijyuku

Kana: みじゅく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

未熟

Bản dịch / Ý nghĩa: thiếu kinh nghiệm; tỉa thưa; thô thiển; không chất lượng; non nớt; thiếu kinh nghiệm

Ý nghĩa tiếng Anh: inexperience;unripeness;raw;unskilled;immature;inexperienced

Definição: Định nghĩa: chưa hoàn toàn lớn.

Giải thích và từ nguyên - (未熟) mijyuku

未熟 (Mijuku) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chưa trưởng thành" hoặc "thiếu kinh nghiệm". Nó được sáng tác bởi Kanjis 未 (MI), có nghĩa là "không" hoặc "chưa" và 熟 (juku), có nghĩa là "trưởng thành" hoặc "có kinh nghiệm". Từ này có thể được sử dụng để mô tả một người chưa đạt đến mức trưởng thành hoặc kỹ năng cần thiết trong một số khu vực, hoặc để mô tả một cái gì đó chưa được phát triển hoàn toàn. Từ mijuku cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh rộng lớn hơn, chẳng hạn như mô tả một xã hội hoặc văn hóa vẫn đang được phát triển hoặc tiến hóa.

Viết tiếng Nhật - (未熟) mijyuku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (未熟) mijyuku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (未熟) mijyuku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

未熟; 未完成; 未熟練; 未熟な; 未熟者; 未熟児; 未熟果実; 未熟な果物

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 未熟

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: みじゅく mijyuku

Câu ví dụ - (未熟) mijyuku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

未熟な果実は甘くない。

Mijuku na kajitsu wa amakunai

Trái non không ngọt.

  • 未熟な - tính từ có nghĩa là "chưa chín"
  • 果実 - "Noun" em português é "substantivo" em vietnamita.
  • は - Título do tópico
  • 甘く - tính từ có nghĩa "ngọt"
  • ない - hậu tố chỉ phủ định

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 未熟 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

時刻

Kana: じこく

Romaji: jikoku

Nghĩa:

bản chụp; thời gian; thời gian

Kana: せい

Romaji: sei

Nghĩa:

chiều cao; tầm vóc

違い

Kana: ちがい

Romaji: chigai

Nghĩa:

diferença; discrepância

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thiếu kinh nghiệm; tỉa thưa; thô thiển; không chất lượng; non nớt; thiếu kinh nghiệm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thiếu kinh nghiệm; tỉa thưa; thô thiển; không chất lượng; non nớt; thiếu kinh nghiệm" é "(未熟) mijyuku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(未熟) mijyuku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
未熟